単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 136,199 75,700 116,536 135,016 63,196
2. Điều chỉnh cho các khoản 48,423 155,185 29,337 73,537 4,040
- Khấu hao TSCĐ -35,028 29,562 28,233 27,219 27,567
- Các khoản dự phòng 94,244 148,576 22,824 63,957 -8,326
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 324 1,953 -3,117 3,058 -253
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -31,673 -49,937 -50,487 -58,268 -48,394
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 20,557 25,032 31,885 37,571 33,446
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 184,622 230,886 145,872 208,553 67,236
- Tăng, giảm các khoản phải thu 53,863 -1,039,914 -184,241 -1,530,438 -126,578
- Tăng, giảm hàng tồn kho -149,527 -201,988 -414,896 -1,529,351 -240,132
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,011,936 1,756,059 184,848 3,088,423 -992,859
- Tăng giảm chi phí trả trước -213,377 -1,049 -8,165 -35,308 -3,374
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -16,204 -16,727 13,513 -25,113 1,233
- Tiền lãi vay phải trả -27,139 -14,667 -47,180 -18,800 -58,419
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -33,314 -11,319 -76,605 -8,977 -17,065
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -143 -1,038 -1,497 -902
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,213,155 701,281 -387,891 147,491 -1,370,860
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -108,495 -67,178 -138,419 -124,991 -9,523
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,864 18,678 30,748 -4,101 238,457
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -849,000 -1,063,679 -1,413,416 -492,631 -268,605
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,732,745 135,388 609,896 954,914 700,596
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -248,196 -1,932 -9,275 5,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 77,817 67,186 31,803 47,817 54,028
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 609,735 -911,538 -888,663 386,008 714,954
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7,133 13
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,524,534 1,277,440 1,258,939 1,706,690 1,460,627
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,388,109 -1,239,130 -487,288 -1,367,187 -1,286,417
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -99,930 -99,858
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 143,559 38,310 771,651 239,587 74,353
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -459,861 -171,947 -504,903 773,086 -581,554
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,842,181 2,382,338 2,210,413 1,705,444 2,478,609
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 17 23 -66 79 151
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,382,338 2,210,413 1,705,444 2,478,609 1,897,206