I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
136,199
|
75,700
|
116,536
|
135,016
|
63,196
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
48,423
|
155,185
|
29,337
|
73,537
|
4,040
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-35,028
|
29,562
|
28,233
|
27,219
|
27,567
|
- Các khoản dự phòng
|
94,244
|
148,576
|
22,824
|
63,957
|
-8,326
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
324
|
1,953
|
-3,117
|
3,058
|
-253
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31,673
|
-49,937
|
-50,487
|
-58,268
|
-48,394
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
20,557
|
25,032
|
31,885
|
37,571
|
33,446
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
184,622
|
230,886
|
145,872
|
208,553
|
67,236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53,863
|
-1,039,914
|
-184,241
|
-1,530,438
|
-126,578
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-149,527
|
-201,988
|
-414,896
|
-1,529,351
|
-240,132
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,011,936
|
1,756,059
|
184,848
|
3,088,423
|
-992,859
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-213,377
|
-1,049
|
-8,165
|
-35,308
|
-3,374
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-16,204
|
-16,727
|
13,513
|
-25,113
|
1,233
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27,139
|
-14,667
|
-47,180
|
-18,800
|
-58,419
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,314
|
-11,319
|
-76,605
|
-8,977
|
-17,065
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-143
|
|
-1,038
|
-1,497
|
-902
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,213,155
|
701,281
|
-387,891
|
147,491
|
-1,370,860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,495
|
-67,178
|
-138,419
|
-124,991
|
-9,523
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,864
|
18,678
|
30,748
|
-4,101
|
238,457
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-849,000
|
-1,063,679
|
-1,413,416
|
-492,631
|
-268,605
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,732,745
|
135,388
|
609,896
|
954,914
|
700,596
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-248,196
|
-1,932
|
-9,275
|
5,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
77,817
|
67,186
|
31,803
|
47,817
|
54,028
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
609,735
|
-911,538
|
-888,663
|
386,008
|
714,954
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7,133
|
|
|
13
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,524,534
|
1,277,440
|
1,258,939
|
1,706,690
|
1,460,627
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,388,109
|
-1,239,130
|
-487,288
|
-1,367,187
|
-1,286,417
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-99,930
|
-99,858
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
143,559
|
38,310
|
771,651
|
239,587
|
74,353
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-459,861
|
-171,947
|
-504,903
|
773,086
|
-581,554
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,842,181
|
2,382,338
|
2,210,413
|
1,705,444
|
2,478,609
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
23
|
-66
|
79
|
151
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,382,338
|
2,210,413
|
1,705,444
|
2,478,609
|
1,897,206
|