DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 0,28 | 0,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,67 | 1,32 | 3,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,11 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,86 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,74 | 39,75 | 34,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,83 | 137,42 | -14,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,72 | 8,78 | 11,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,69 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,06 | 85,35 | 79,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 882,45 | 348,35 | 470,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 296,85 | 126,48 | 134,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,89 | 41,23 | 56,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.387,93 | 582,28 | 719,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,31 | 112,70 | 114,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,80 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,44 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,86 | 0,93 |