TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
581,402
|
254,064
|
237,583
|
253,332
|
269,172
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
82,609
|
26,698
|
13,236
|
26,626
|
16,223
|
1. Tiền
|
8,326
|
5,513
|
2,047
|
12,433
|
7,028
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
74,283
|
21,185
|
11,188
|
14,193
|
9,195
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,500
|
15,973
|
7,130
|
20,246
|
32,617
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
9,969
|
10,838
|
13,316
|
33,411
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-996
|
-3,709
|
-71
|
-794
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167,496
|
141,437
|
185,482
|
165,537
|
176,030
|
1. Phải thu khách hàng
|
51,425
|
45,860
|
39,224
|
18,556
|
13,780
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,608
|
29,688
|
28,550
|
28,733
|
27,726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
82,863
|
64,289
|
116,108
|
118,721
|
138,515
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2,073
|
-5,591
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
287,618
|
69,478
|
31,432
|
39,772
|
43,686
|
1. Hàng tồn kho
|
287,618
|
69,478
|
31,432
|
39,772
|
43,686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,180
|
477
|
303
|
1,152
|
616
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
303
|
88
|
393
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,158
|
403
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
74
|
0
|
1,064
|
223
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71,364
|
111,656
|
107,390
|
97,671
|
95,395
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,516
|
4,245
|
3,974
|
3,703
|
3,566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,516
|
4,245
|
3,974
|
3,703
|
3,566
|
- Nguyên giá
|
6,777
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,261
|
-2,494
|
-2,765
|
-3,036
|
-3,173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
63,460
|
106,642
|
102,491
|
93,968
|
91,829
|
- Nguyên giá
|
68,580
|
115,914
|
115,914
|
111,385
|
111,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,121
|
-9,272
|
-13,424
|
-17,416
|
-19,555
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,389
|
769
|
925
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,389
|
769
|
925
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
652,766
|
365,720
|
344,973
|
351,003
|
364,567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
523,646
|
199,390
|
161,613
|
164,928
|
175,485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
428,629
|
178,116
|
136,228
|
144,978
|
154,971
|
1. Vay và nợ ngắn
|
66,841
|
59,747
|
9,921
|
6,100
|
6,100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,030
|
7,401
|
7,038
|
4,520
|
18,461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
265,679
|
28,827
|
31,483
|
31,965
|
34,415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,056
|
232
|
3,203
|
138
|
120
|
6. Phải trả người lao động
|
3,597
|
7,976
|
8,378
|
4,787
|
4,804
|
7. Chi phí phải trả
|
44,253
|
44,253
|
43,169
|
47,470
|
44,857
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,937
|
14,217
|
9,731
|
27,130
|
30,266
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,806
|
4,385
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95,016
|
21,274
|
25,385
|
19,950
|
20,514
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
16,497
|
16,226
|
15,365
|
2,134
|
2,661
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
73,137
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,382
|
5,048
|
10,020
|
17,816
|
17,853
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129,121
|
166,329
|
183,360
|
186,075
|
189,082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129,121
|
166,329
|
183,360
|
186,075
|
189,082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65,520
|
65,520
|
65,520
|
65,520
|
73,381
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,545
|
66,011
|
76,667
|
78,787
|
79,157
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,872
|
6,118
|
7,184
|
7,184
|
7,184
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,184
|
28,681
|
33,989
|
34,584
|
29,360
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,238
|
15,394
|
18,290
|
18,252
|
15,667
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
652,766
|
365,720
|
344,973
|
351,003
|
364,567
|