I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,196
|
56,698
|
27,322
|
11,003
|
4,812
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,776
|
6,038
|
18,156
|
9,997
|
1,453
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,470
|
4,384
|
4,423
|
4,264
|
2,276
|
- Các khoản dự phòng
|
-128
|
663
|
12,490
|
3,737
|
-107
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,602
|
-2,533
|
-551
|
-345
|
-716
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
484
|
3,525
|
1,794
|
2,341
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,420
|
62,735
|
45,478
|
21,000
|
6,265
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21,354
|
31,761
|
-43,545
|
17,872
|
-13,170
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-70,669
|
170,805
|
37,891
|
-8,341
|
-3,914
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-77,039
|
-245,261
|
-761
|
2,792
|
16,616
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,248
|
2,620
|
-459
|
1,141
|
-306
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-10,000
|
-869
|
-2,478
|
-20,094
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-484
|
-3,974
|
-2,408
|
-2,341
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,708
|
-14,402
|
-4,604
|
-3,717
|
-41
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,355
|
-3,066
|
-1,886
|
-2,063
|
-3,474
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-145,941
|
-8,782
|
28,837
|
23,865
|
-18,118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,594
|
39
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,500
|
-21,000
|
0
|
-7,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
39,500
|
7,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,602
|
2,533
|
527
|
345
|
716
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,304
|
21,072
|
7,527
|
-6,655
|
7,716
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,825
|
3,933
|
18,310
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,230
|
-84,164
|
-68,136
|
-3,821
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
60,539
|
-80,231
|
-49,826
|
-3,821
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-118,706
|
-67,941
|
-13,462
|
13,390
|
-10,403
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
197,991
|
82,609
|
26,698
|
13,236
|
26,626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79,285
|
14,667
|
13,236
|
26,626
|
16,223
|