I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
817
|
940
|
1,790
|
614
|
1,468
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-743
|
3,670
|
-1,226
|
-179
|
-812
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,058
|
577
|
576
|
569
|
555
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,649
|
3,161
|
-1,417
|
-556
|
-1,295
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-152
|
-67
|
-385
|
-192
|
-71
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74
|
4,610
|
564
|
435
|
656
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,554
|
5,849
|
-5,072
|
9,756
|
-23,703
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,874
|
1,746
|
-6,003
|
-5,441
|
5,784
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20,248
|
-5,257
|
6,834
|
-1,622
|
16,660
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
186
|
6
|
-154
|
-178
|
20
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,804
|
-12,199
|
4,105
|
-4,432
|
-7,568
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-936
|
|
0
|
|
-41
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-340
|
-1,199
|
-868
|
-398
|
-1,010
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,107
|
-6,444
|
-593
|
-1,879
|
-9,202
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
7,000
|
-1,000
|
1,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
152
|
67
|
385
|
192
|
71
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,848
|
7,067
|
-615
|
1,192
|
71
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3,821
|
-3,821
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-3,821
|
3,821
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,259
|
623
|
-1,208
|
-687
|
-9,131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,366
|
26,626
|
27,249
|
26,041
|
25,354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,626
|
27,249
|
26,041
|
25,354
|
16,223
|