単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254,342 248,543 254,659 253,655 269,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,626 27,249 26,041 25,354 16,223
1. Tiền 12,433 6,056 19,347 14,660 7,028
2. Các khoản tương đương tiền 14,193 21,193 6,694 10,694 9,195
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,246 25,515 21,611 25,431 32,617
1. Đầu tư ngắn hạn 13,316 25,515 21,410 25,842 33,411
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -71 0 -799 -411 -794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,610 156,781 161,912 151,747 176,030
1. Phải thu khách hàng 18,556 10,690 10,067 8,981 13,780
2. Trả trước cho người bán 28,733 30,456 36,802 28,527 27,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 118,721 119,190 118,599 117,794 138,515
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -5,155 -5,155 -5,155 -5,591
IV. Tổng hàng tồn kho 39,772 38,027 44,030 49,471 43,686
1. Hàng tồn kho 39,772 38,027 44,030 49,471 43,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 88 971 1,066 1,653 616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 81 235 413 393
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 890 831 1,239 223
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,671 97,094 96,519 95,950 95,395
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,703 3,661 3,620 3,586 3,566
1. Tài sản cố định hữu hình 3,703 3,661 3,620 3,586 3,566
- Nguyên giá 6,738 6,738 6,738 6,738 6,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,036 -3,078 -3,118 -3,152 -3,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 93,968 93,433 92,899 92,364 91,829
- Nguyên giá 111,385 111,385 111,385 111,385 111,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,416 -17,951 -18,486 -19,021 -19,555
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,012 345,637 351,178 349,605 364,567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162,497 158,881 163,471 161,429 175,485
I. Nợ ngắn hạn 142,547 138,749 143,346 140,956 154,971
1. Vay và nợ ngắn 6,100 6,100 6,100 6,100 6,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,520 5,315 9,774 16,125 18,461
4. Người mua trả tiền trước 31,965 33,682 38,507 27,276 34,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 288 58 34 136 120
6. Phải trả người lao động 4,790 4,563 4,333 4,866 4,804
7. Chi phí phải trả 44,279 43,074 43,067 45,043 44,857
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,130 23,837 22,346 22,314 30,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,385 4,354 2,149 1,991 0
II. Nợ dài hạn 19,950 20,132 20,125 20,472 20,514
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,134 2,134 2,138 2,496 2,661
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 17,816 17,998 17,986 17,977 17,853
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189,515 186,756 187,707 188,176 189,082
I. Vốn chủ sở hữu 189,515 186,756 187,707 188,176 189,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65,520 65,520 65,520 73,381 73,381
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 80,811 78,787 78,988 78,988 79,157
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,184 7,184 7,184 7,184 7,184
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,000 35,266 36,016 28,623 29,360
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,859 17,123 16,755 16,413 15,667
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,012 345,637 351,178 349,605 364,567