単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,939 15,672 16,743 39,750 34,129
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 3,939 15,672 16,743 39,750 34,129
Giá vốn hàng bán 2,024 9,626 14,110 36,261 30,289
Lợi nhuận gộp 1,915 6,046 2,632 3,490 3,840
Doanh thu hoạt động tài chính 110 1,234 2,510 1,436 1,135
Chi phí tài chính -438 62 3,319 2,159 1,208
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 137 143 100 169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,509 6,135 2,056 2,181 4,124
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 817 940 -333 586 -526
Thu nhập khác 0 0 2,149 28 1,994
Chi phí khác 0 0 25
Lợi nhuận khác 0 0 2,124 28 1,994
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 817 940 1,790 614 1,468
Chi phí thuế TNDN hiện hành -27 188 339 90 298
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -27 188 339 90 298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 844 752 1,451 524 1,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 844 752 1,451 524 1,170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)