単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,743 39,750 34,129 23,549 28,746
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 16,743 39,750 34,129 23,549 28,746
Giá vốn hàng bán 14,110 36,261 30,289 20,249 24,758
Lợi nhuận gộp 2,632 3,490 3,840 3,300 3,988
Doanh thu hoạt động tài chính 2,510 1,436 1,135 2,304 1,926
Chi phí tài chính 3,319 2,159 1,208 665 2,358
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 100 169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,056 2,181 4,124 1,654 3,005
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -333 586 -526 3,285 551
Thu nhập khác 2,149 28 1,994 329
Chi phí khác 25 165
Lợi nhuận khác 2,124 28 1,994 163
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,790 614 1,468 3,285 714
Chi phí thuế TNDN hiện hành 339 90 298 653 195
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 339 90 298 653 195
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,451 524 1,170 2,633 519
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,451 524 1,170 2,633 519
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)