Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,939
|
15,672
|
16,743
|
39,750
|
34,129
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,939
|
15,672
|
16,743
|
39,750
|
34,129
|
Giá vốn hàng bán
|
2,024
|
9,626
|
14,110
|
36,261
|
30,289
|
Lợi nhuận gộp
|
1,915
|
6,046
|
2,632
|
3,490
|
3,840
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
110
|
1,234
|
2,510
|
1,436
|
1,135
|
Chi phí tài chính
|
-438
|
62
|
3,319
|
2,159
|
1,208
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
137
|
143
|
100
|
|
169
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,509
|
6,135
|
2,056
|
2,181
|
4,124
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
817
|
940
|
-333
|
586
|
-526
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
2,149
|
28
|
1,994
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
25
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
2,124
|
28
|
1,994
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
817
|
940
|
1,790
|
614
|
1,468
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-27
|
188
|
339
|
90
|
298
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-27
|
188
|
339
|
90
|
298
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
844
|
752
|
1,451
|
524
|
1,170
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
844
|
752
|
1,451
|
524
|
1,170
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|