Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,227
|
298,506
|
133,912
|
34,876
|
106,294
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
188,227
|
298,506
|
133,912
|
34,876
|
106,294
|
Giá vốn hàng bán
|
143,697
|
223,191
|
87,702
|
15,847
|
90,285
|
Lợi nhuận gộp
|
44,531
|
75,315
|
46,210
|
19,030
|
16,009
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,952
|
4,085
|
957
|
737
|
6,314
|
Chi phí tài chính
|
484
|
4,528
|
5,161
|
-88
|
6,749
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
484
|
4,528
|
1,690
|
2,341
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
695
|
1,977
|
2,192
|
1,001
|
413
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,554
|
16,250
|
12,477
|
7,922
|
14,496
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,749
|
56,646
|
27,338
|
10,932
|
666
|
Thu nhập khác
|
0
|
43
|
-16
|
71
|
4,171
|
Chi phí khác
|
412
|
0
|
0
|
0
|
25
|
Lợi nhuận khác
|
-412
|
43
|
-16
|
71
|
4,146
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,336
|
56,688
|
27,322
|
11,003
|
4,812
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,535
|
11,266
|
5,509
|
2,216
|
915
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,535
|
11,266
|
5,509
|
2,216
|
915
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,801
|
45,422
|
21,813
|
8,787
|
3,897
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,801
|
45,422
|
21,813
|
8,787
|
3,897
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|