DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.54 | 4.96 | 0.36 | 1.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.67 | 175.91 | 7.14 | 12.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.61 | 0.02 | 0.04 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.31 | 1.28 | 1.21 | 1.18 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 691.64 | 25.66 | 47.34 | 74.27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,426.68 | -96.29 | 84.46 | 56.88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.19 | 1.53 | 11.85 | 38.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.53 | 286.89 | 77.44 | 36.11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67.00 | 73.89 | 11.85 | 44.07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.86 | 82.98 | 77.78 | 78.76 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 96.82 | 3,734.52 | 167.88 | 29.80 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.06 | 18.35 | 20.44 | 57.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 10.14 | 208.05 | 6.20 | 12.33 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 107.37 | 3,959.45 | 299.49 | 96.59 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 144.07 | 243.56 | -3.69 | 2.58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.43 | 7.99 | 0.91 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.21 | 7.59 | 0.59 | 0.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.82 | 0.76 | 0.97 | 0.98 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.31 | 0.28 | 0.22 | 0.18 |