DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | 1,48 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,18 | 2,30 | 2,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,39 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,63 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 655,36 | 581,18 | 708,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,37 | -11,32 | 21,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,10 | 2,39 | 2,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,78 | 3,48 | 3,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,37 | 73,24 | 74,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,70 | 90,00 | 89,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,07 | 83,55 | 73,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,21 | 12,42 | 4,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,12 | 4,89 | 11,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 169,22 | 185,50 | 154,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 595,19 | 627,26 | 653,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 2,13 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,80 | 2,00 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,61 | 0,59 |