単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,095,776 1,151,880 1,286,500 1,131,857 1,215,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 353,827 115,943 229,856 463,442 66,281
1. Tiền 183,439 115,943 169,856 231,242 66,281
2. Các khoản tương đương tiền 170,388 0 60,000 232,200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 164,889 387,807 320,079 216,623 483,207
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,011 534,608 653,935 395,048 567,907
1. Phải thu khách hàng 346,127 469,398 567,981 358,167 416,623
2. Trả trước cho người bán 103,364 56,010 75,685 30,666 144,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,521 9,200 10,269 6,215 7,325
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -189
IV. Tổng hàng tồn kho 107,219 110,683 79,434 56,715 97,970
1. Hàng tồn kho 107,219 110,683 79,434 56,715 97,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,829 2,838 3,197 29 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 26 48 29 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,785 2,812 3,149 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 543,390 474,367 466,164 530,743 305,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,705 7,234 49,218 175,899 1,899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,705 7,234 5,918 2,899 1,899
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308,076 255,816 271,421 238,102 196,336
1. Tài sản cố định hữu hình 69,751 58,495 56,130 141,847 124,624
- Nguyên giá 143,660 143,919 154,845 316,706 348,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,909 -85,424 -98,715 -174,859 -223,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính 201,781 161,741 180,675 62,601 38,870
- Nguyên giá 269,989 207,793 248,628 94,719 62,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,208 -46,053 -67,953 -32,117 -23,733
3. Tài sản cố định vô hình 36,544 35,581 34,617 33,653 32,842
- Nguyên giá 41,664 41,664 41,664 41,664 41,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,120 -6,083 -7,047 -8,011 -8,988
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 134,465 137,491 117,456 109,169 100,881
- Nguyên giá 178,509 198,711 179,693 179,693 179,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,043 -61,220 -62,237 -70,525 -78,812
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42,229 16,419 16,052 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,419 6,419 6,419 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -367 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 296 1,614 1,279 3,121 2,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 296 1,614 1,279 3,121 2,202
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,639,166 1,626,247 1,752,664 1,662,600 1,521,136
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 992,893 942,688 986,372 820,862 620,521
I. Nợ ngắn hạn 841,368 868,497 942,673 795,845 620,176
1. Vay và nợ ngắn 800,144 722,061 801,654 721,060 560,304
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,896 131,226 125,980 58,095 14,583
4. Người mua trả tiền trước 797 1,103 1,167 1,488 34,825
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,033 4,053 8,663 8,062 6,800
6. Phải trả người lao động 0 0 553 813 0
7. Chi phí phải trả 1,628 1,602 1,466 1,340 897
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,793 6,376 1,114 890 979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2,022 0
II. Nợ dài hạn 151,526 74,191 43,699 25,017 345
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 151,526 74,191 43,699 25,017 345
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 646,273 683,560 766,292 841,738 900,615
I. Vốn chủ sở hữu 639,537 675,930 756,029 831,475 890,352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 460,054 460,054 629,351 629,351 692,283
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,343 14,939 14,939 17,672 18,172
8. Quỹ dự phòng tài chính 8,192 10,788 0 0 14,021
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,192 10,788 10,788 13,521 14,021
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,756 179,361 90,163 157,410 151,854
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,736 7,630 10,263 10,263 10,263
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075 2,075 2,075 2,075 1,789
2. Nguồn kinh phí 6,736 7,630 10,263 10,263 10,263
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,639,166 1,626,247 1,752,664 1,662,600 1,521,136