I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57,264
|
39,461
|
89,036
|
82,653
|
65,544
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72,938
|
80,691
|
79,163
|
63,255
|
55,081
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,745
|
50,750
|
51,341
|
49,559
|
50,633
|
- Các khoản dự phòng
|
-15,555
|
0
|
|
-367
|
189
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
87
|
-984
|
398
|
-5,923
|
1,465
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,476
|
-22,047
|
-26,524
|
-40,911
|
-32,867
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
66,138
|
52,973
|
53,948
|
60,897
|
35,661
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130,202
|
120,152
|
168,199
|
145,908
|
120,625
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
144,576
|
-98,979
|
-92,779
|
263,694
|
-144,887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-44,100
|
-3,464
|
31,249
|
23,372
|
-41,255
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34,006
|
121,423
|
-13,891
|
-54,036
|
-37,542
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-118
|
-1,299
|
313
|
-1,822
|
948
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66,138
|
-51,371
|
-54,084
|
-49,409
|
-36,082
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,672
|
-4,863
|
-3,959
|
-8,569
|
-7,860
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,209
|
894
|
2,633
|
0
|
56
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,365
|
0
|
|
0
|
-343
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
124,588
|
82,493
|
37,682
|
319,139
|
-146,341
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83,858
|
-4,087
|
-4,665
|
-3,931
|
-404
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
25,000
|
12,083
|
0
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-308,078
|
-609,912
|
-991,100
|
-1,055,700
|
-634,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
404,093
|
590,035
|
1,000,071
|
1,061,080
|
541,533
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6,419
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,234
|
20,546
|
21,855
|
42,395
|
30,331
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,390
|
21,582
|
38,244
|
50,263
|
-63,113
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,859,096
|
1,568,751
|
1,754,772
|
2,177,863
|
1,729,431
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,792,378
|
-1,699,718
|
-1,682,146
|
-2,288,650
|
-1,897,238
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-47,109
|
-47,759
|
-39,288
|
-31,825
|
-19,439
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,609
|
-178,726
|
33,338
|
-142,612
|
-187,247
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
174,587
|
-74,650
|
109,264
|
226,790
|
-396,701
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
178,750
|
353,827
|
115,943
|
229,856
|
463,442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
490
|
310
|
4,648
|
6,796
|
-460
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
353,827
|
279,487
|
229,856
|
463,442
|
66,281
|