単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57,264 39,461 89,036 82,653 65,544
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,938 80,691 79,163 63,255 55,081
- Khấu hao TSCĐ 51,745 50,750 51,341 49,559 50,633
- Các khoản dự phòng -15,555 0 -367 189
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 87 -984 398 -5,923 1,465
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29,476 -22,047 -26,524 -40,911 -32,867
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 66,138 52,973 53,948 60,897 35,661
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 130,202 120,152 168,199 145,908 120,625
- Tăng, giảm các khoản phải thu 144,576 -98,979 -92,779 263,694 -144,887
- Tăng, giảm hàng tồn kho -44,100 -3,464 31,249 23,372 -41,255
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34,006 121,423 -13,891 -54,036 -37,542
- Tăng giảm chi phí trả trước -118 -1,299 313 -1,822 948
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -66,138 -51,371 -54,084 -49,409 -36,082
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,672 -4,863 -3,959 -8,569 -7,860
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16,209 894 2,633 0 56
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,365 0 0 -343
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 124,588 82,493 37,682 319,139 -146,341
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -83,858 -4,087 -4,665 -3,931 -404
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 25,000 12,083 0 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -308,078 -609,912 -991,100 -1,055,700 -634,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 404,093 590,035 1,000,071 1,061,080 541,533
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 6,419 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,234 20,546 21,855 42,395 30,331
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,390 21,582 38,244 50,263 -63,113
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,859,096 1,568,751 1,754,772 2,177,863 1,729,431
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,792,378 -1,699,718 -1,682,146 -2,288,650 -1,897,238
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -47,109 -47,759 -39,288 -31,825 -19,439
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19,609 -178,726 33,338 -142,612 -187,247
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 174,587 -74,650 109,264 226,790 -396,701
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 178,750 353,827 115,943 229,856 463,442
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 490 310 4,648 6,796 -460
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 353,827 279,487 229,856 463,442 66,281