I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,532
|
15,520
|
17,127
|
15,738
|
15,961
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,004
|
18,119
|
10,100
|
18,615
|
6,643
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,915
|
12,707
|
12,645
|
12,645
|
12,637
|
- Các khoản dự phòng
|
-367
|
|
|
|
189
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,474
|
|
60
|
-1
|
1,367
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,250
|
-2,810
|
-12,808
|
-2,425
|
-16,387
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,181
|
8,223
|
10,205
|
8,397
|
8,837
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,536
|
33,639
|
27,227
|
34,353
|
22,604
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
186,334
|
-274,339
|
136,639
|
-113,284
|
110,834
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
36,144
|
-35,482
|
23,207
|
-20,248
|
-8,304
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-144,921
|
106,859
|
-157,705
|
97,100
|
-86,061
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,398
|
414
|
279
|
411
|
-157
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-18,427
|
-9,327
|
-8,133
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-8,219
|
359
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-6,350
|
6,350
|
56
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-96
|
-247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,694
|
-183,477
|
17,929
|
-11,034
|
30,537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-661
|
102
|
-102
|
-404
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
27
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-273,900
|
-510,900
|
-60,000
|
-169,300
|
-126,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
496,851
|
337,032
|
39,301
|
163,000
|
234,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,419
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,231
|
6,466
|
10,151
|
2,641
|
10,812
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
243,940
|
-167,300
|
-10,624
|
-4,064
|
118,612
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
746,283
|
290,060
|
634,086
|
356,846
|
448,784
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-770,866
|
-296,165
|
-623,000
|
-364,338
|
-613,735
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,024
|
-4,513
|
-5,206
|
-4,670
|
-5,428
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,607
|
-10,618
|
5,879
|
-12,162
|
-170,379
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
306,027
|
-361,395
|
13,185
|
-27,260
|
-21,230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
150,969
|
463,442
|
102,046
|
115,254
|
87,994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6,446
|
|
23
|
|
-483
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
463,442
|
102,046
|
115,254
|
87,994
|
66,281
|