単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,520 17,127 15,738 15,961 14,828
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,119 10,100 18,615 6,643 14,275
- Khấu hao TSCĐ 12,707 12,645 12,645 12,637 12,659
- Các khoản dự phòng 189
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 60 -1 1,367 -222
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,810 -12,808 -2,425 -16,387 -3,581
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 8,223 10,205 8,397 8,837 5,418
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33,639 27,227 34,353 22,604 29,103
- Tăng, giảm các khoản phải thu -274,339 136,639 -113,284 110,834 30,375
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,482 23,207 -20,248 -8,304 22,458
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 106,859 -157,705 97,100 -86,061 -195
- Tăng giảm chi phí trả trước 414 279 411 -157 313
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -18,427 -9,327 -8,133 -6,223
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,219 359 -6,667
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -6,350 6,350 56
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -96 -247
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -183,477 17,929 -11,034 30,537 69,164
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 102 -102 -404
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -510,900 -60,000 -169,300 -126,600 -144,900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 337,032 39,301 163,000 234,400 152,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,466 10,151 2,641 10,812 8,219
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -167,300 -10,624 -4,064 118,612 16,119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 290,060 634,086 356,846 448,784 292,208
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -296,165 -623,000 -364,338 -613,735 -342,563
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,513 -5,206 -4,670 -5,428 -2,777
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,618 5,879 -12,162 -170,379 -53,132
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -361,395 13,185 -27,260 -21,230 32,151
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 463,442 102,046 115,254 87,994 66,281
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 23 -483
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,046 115,254 87,994 66,281 98,432