I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
885,075
|
663,022
|
739,556
|
632,850
|
643,515
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-562,662
|
-503,290
|
-525,170
|
-337,874
|
-492,701
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,995
|
-3,130
|
-3,630
|
-4,531
|
-3,832
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,165
|
-12,905
|
-13,769
|
-12,186
|
-12,218
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-668
|
-598
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
182,447
|
72,929
|
44,596
|
70,193
|
116,201
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-705,915
|
-408,517
|
-259,627
|
-379,870
|
-279,562
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-216,215
|
-191,892
|
-18,712
|
-32,015
|
-28,797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,820
|
-20,000
|
-23,570
|
-53,950
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
188,090
|
100,000
|
38,340
|
73,950
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,666
|
5,525
|
7,177
|
6,771
|
6,413
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
137,936
|
85,525
|
21,947
|
26,771
|
-3,587
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
489,093
|
314,899
|
402,270
|
200,374
|
465,162
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-363,566
|
-274,043
|
-392,805
|
-293,584
|
-353,340
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-4,778
|
0
|
-1,133
|
-9,835
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-9,723
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
125,528
|
36,078
|
-258
|
-94,343
|
101,987
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
47,250
|
-70,288
|
2,977
|
-99,587
|
69,602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
170,024
|
217,273
|
146,985
|
172,699
|
73,112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
217,273
|
146,985
|
149,963
|
73,112
|
142,715
|