単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 762,214 812,781 655,359 581,184 708,604
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 762,214 812,781 655,359 581,184 708,604
Giá vốn hàng bán 743,720 786,849 641,627 567,306 687,539
Lợi nhuận gộp 18,494 25,932 13,732 13,879 21,065
Doanh thu hoạt động tài chính 13,836 2,577 17,813 4,600 10,285
Chi phí tài chính 10,658 9,291 10,675 6,118 7,040
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,205 8,397 8,837 5,418 6,547
Chi phí bán hàng 1,350 1,183 2,537 2,575 2,671
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,203 2,277 2,370 2,910 2,998
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,119 15,759 15,963 6,875 18,640
Thu nhập khác 27 0 7,952
Chi phí khác 20 21 2
Lợi nhuận khác 8 -21 -2 7,952
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,127 15,738 15,961 14,828 18,640
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,778 1,574 1,644 1,483 1,932
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,778 1,574 1,644 1,483 1,932
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,349 14,164 14,318 13,345 16,708
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,349 14,164 14,318 13,345 16,708
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)