Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
836,784
|
704,847
|
762,214
|
812,781
|
655,359
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
836,784
|
704,847
|
762,214
|
812,781
|
655,359
|
Giá vốn hàng bán
|
817,451
|
681,398
|
743,720
|
786,849
|
641,627
|
Lợi nhuận gộp
|
19,333
|
23,448
|
18,494
|
25,932
|
13,732
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,450
|
3,070
|
13,836
|
2,577
|
17,813
|
Chi phí tài chính
|
18,581
|
8,242
|
10,658
|
9,291
|
10,675
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,181
|
8,223
|
10,205
|
8,397
|
8,837
|
Chi phí bán hàng
|
3,110
|
1,093
|
1,350
|
1,183
|
2,537
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,560
|
1,659
|
3,203
|
2,277
|
2,370
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,532
|
15,523
|
17,119
|
15,759
|
15,963
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
27
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
3
|
20
|
21
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-3
|
8
|
-21
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,532
|
15,520
|
17,127
|
15,738
|
15,961
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,084
|
1,552
|
1,778
|
1,574
|
1,644
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,084
|
1,552
|
1,778
|
1,574
|
1,644
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,448
|
13,968
|
15,349
|
14,164
|
14,318
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,448
|
13,968
|
15,349
|
14,164
|
14,318
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|