単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 836,784 704,847 762,214 812,781 655,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 836,784 704,847 762,214 812,781 655,359
Giá vốn hàng bán 817,451 681,398 743,720 786,849 641,627
Lợi nhuận gộp 19,333 23,448 18,494 25,932 13,732
Doanh thu hoạt động tài chính 25,450 3,070 13,836 2,577 17,813
Chi phí tài chính 18,581 8,242 10,658 9,291 10,675
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,181 8,223 10,205 8,397 8,837
Chi phí bán hàng 3,110 1,093 1,350 1,183 2,537
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,560 1,659 3,203 2,277 2,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,532 15,523 17,119 15,759 15,963
Thu nhập khác 0 27 0
Chi phí khác 0 3 20 21 2
Lợi nhuận khác 0 -3 8 -21 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,532 15,520 17,127 15,738 15,961
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,084 1,552 1,778 1,574 1,644
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,084 1,552 1,778 1,574 1,644
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,448 13,968 15,349 14,164 14,318
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,448 13,968 15,349 14,164 14,318
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)