DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,22 | 2,81 | 3,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,58 | 6,78 | 12,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,27 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,54 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.634,45 | 4.213,74 | 3.406,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,81 | 59,95 | -19,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,23 | 16,13 | 25,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,47 | 7,95 | 13,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,22 | 95,41 | 96,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,69 | 89,30 | 90,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,55 | 9,67 | 37,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 132,08 | 78,78 | 122,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,98 | 43,70 | 56,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 444,15 | 277,99 | 378,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.231,85 | 8.130,67 | 8.682,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 2,73 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 2,00 | 1,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,55 | 0,60 |