TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,978,192
|
7,276,292
|
11,624,187
|
13,504,495
|
12,920,863
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
509,995
|
427,653
|
2,125,625
|
2,284,400
|
1,903,248
|
1. Tiền
|
289,995
|
427,653
|
2,125,625
|
2,274,400
|
1,903,248
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
220,000
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,302,000
|
4,362,000
|
6,812,000
|
8,242,000
|
7,039,051
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217,396
|
187,458
|
188,150
|
365,838
|
528,623
|
1. Phải thu khách hàng
|
44,754
|
44,654
|
1,405
|
198,512
|
298,905
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,506
|
86,007
|
86,290
|
54,781
|
225,764
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
157,278
|
94,288
|
141,989
|
155,143
|
115,443
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-141
|
-37,490
|
-41,534
|
-42,598
|
-111,488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
834,135
|
2,204,078
|
2,282,528
|
2,160,588
|
2,950,301
|
1. Hàng tồn kho
|
834,430
|
2,204,078
|
2,421,843
|
2,192,195
|
2,992,365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-296
|
0
|
-139,315
|
-31,607
|
-42,064
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
114,666
|
95,103
|
215,884
|
451,669
|
499,639
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,703
|
41,799
|
63,632
|
324,690
|
348,206
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
74,461
|
52,802
|
151,749
|
126,477
|
150,931
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
502
|
502
|
502
|
502
|
502
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,739,289
|
3,795,830
|
2,542,674
|
1,733,471
|
2,807,985
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
0
|
0
|
512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
0
|
0
|
512
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,955,429
|
3,405,623
|
2,206,853
|
1,600,175
|
1,946,194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,899,631
|
3,366,688
|
2,159,645
|
1,249,768
|
1,571,196
|
- Nguyên giá
|
14,272,461
|
15,104,051
|
15,270,938
|
15,430,177
|
16,486,332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,372,830
|
-11,737,363
|
-13,111,293
|
-14,180,409
|
-14,915,135
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,212
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-771
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55,798
|
38,935
|
47,208
|
350,408
|
363,786
|
- Nguyên giá
|
146,711
|
153,101
|
178,466
|
500,318
|
537,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,914
|
-114,166
|
-131,258
|
-149,910
|
-174,184
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,902
|
324,085
|
302,645
|
45,106
|
260,113
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,259
|
310,559
|
294,351
|
35,010
|
181,640
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,643
|
13,527
|
8,294
|
10,096
|
78,473
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,717,481
|
11,072,121
|
14,166,861
|
15,237,966
|
15,728,847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,391,033
|
3,594,024
|
3,561,412
|
5,274,583
|
5,551,671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,050,152
|
3,186,611
|
2,874,436
|
4,517,258
|
4,680,730
|
1. Vay và nợ ngắn
|
685,407
|
689,163
|
2,559
|
845,806
|
1,229,228
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
709,127
|
794,797
|
1,028,476
|
1,989,283
|
1,611,511
|
4. Người mua trả tiền trước
|
118,183
|
285,547
|
106,451
|
23,308
|
233,212
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,067
|
94,738
|
71,484
|
74,088
|
50,532
|
6. Phải trả người lao động
|
98,041
|
187,589
|
136,581
|
150,052
|
168,883
|
7. Chi phí phải trả
|
126,023
|
553,157
|
238,922
|
444,104
|
466,158
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
127,382
|
386,498
|
304,137
|
65,902
|
64,017
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
679,261
|
588,969
|
616,681
|
II. Nợ dài hạn
|
340,881
|
407,414
|
686,976
|
757,325
|
870,941
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
137,062
|
2,676
|
1,048
|
2,964
|
119,527
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,326,448
|
7,478,097
|
10,605,449
|
9,963,383
|
10,177,177
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,326,448
|
7,478,097
|
10,605,449
|
9,963,383
|
10,177,177
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,665
|
3,665
|
3,665
|
3,665
|
3,665
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
418,967
|
965,858
|
2,260,185
|
2,593,275
|
2,964,212
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
583,467
|
1,187,985
|
3,018,455
|
2,044,851
|
1,882,513
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
154,922
|
195,121
|
306,565
|
335,746
|
240,509
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
26,347
|
26,588
|
29,143
|
27,591
|
32,786
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,717,481
|
11,072,121
|
14,166,861
|
15,237,966
|
15,728,847
|