I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
718,635
|
2,056,058
|
4,551,427
|
1,251,479
|
1,448,587
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,311,869
|
1,501,804
|
2,397,273
|
1,330,473
|
-189,682
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,317,590
|
1,367,029
|
1,400,190
|
1,083,815
|
267,651
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,482
|
37,053
|
906,328
|
613,677
|
28,438
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,626
|
-6,961
|
77,624
|
32,704
|
-81,054
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-111,933
|
-130,805
|
-261,445
|
-518,475
|
-449,098
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43,301
|
7,672
|
10,275
|
10,156
|
44,381
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
73,018
|
227,816
|
264,301
|
108,596
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,030,504
|
3,557,861
|
6,948,700
|
2,581,952
|
1,258,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
151,250
|
58,027
|
-121,690
|
-130,940
|
110,164
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
458,060
|
-1,101,887
|
-207,555
|
144,764
|
-607,404
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-804,955
|
568,080
|
-372,882
|
63,449
|
-296,418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20,815
|
-301,321
|
-5,626
|
-2,125
|
-19,842
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-57,076
|
-12,596
|
-11,564
|
-9,755
|
-40,667
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-43,230
|
-78,860
|
-294,531
|
-153,898
|
-118,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
552
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-77,493
|
-162,555
|
-148,907
|
-188,720
|
-225,753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,677,875
|
2,526,750
|
5,785,944
|
2,304,725
|
61,338
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-171,610
|
-113,283
|
-132,839
|
-543,225
|
-839,042
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
1,672
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,290,000
|
-6,530,000
|
-12,260,000
|
-13,920,000
|
-12,707,051
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,990,000
|
4,470,000
|
9,810,000
|
12,490,000
|
13,910,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-610,139
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
111,382
|
112,736
|
209,004
|
502,915
|
322,166
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-360,228
|
-2,060,548
|
-2,373,835
|
-1,470,310
|
77,607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,723,310
|
1,381,262
|
1,392,381
|
1,702,632
|
601,364
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,682,355
|
-1,504,533
|
-2,080,613
|
-866,771
|
-176,066
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
-2,911
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-319,486
|
-425,325
|
-948,281
|
-1,580,457
|
-1,063,225
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,278,531
|
-548,596
|
-1,636,513
|
-744,596
|
-640,839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39,117
|
-82,393
|
1,775,597
|
89,820
|
-501,894
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
471,173
|
509,995
|
427,653
|
2,125,625
|
2,284,400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-295
|
51
|
-77,624
|
68,955
|
108,973
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
509,995
|
427,653
|
2,125,625
|
2,284,400
|
1,903,248
|