単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 598,106 131,547 319,748 453,846 907,309
2. Điều chỉnh cho các khoản -138,796 12,307 -61,414 50,112 221,790
- Khấu hao TSCĐ 63,713 66,960 78,881 76,434 82,642
- Các khoản dự phòng 27,585 -40,869 29,859 26,922 161,155
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -52,532 32,401 -46,740 -14,362 -29,020
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -232,981 -58,840 -68,094 -78,296 -82,903
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8,898 12,655 15,590 15,482 18,019
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 46,520 -70,909 23,933 71,898
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 459,310 143,854 258,334 503,958 1,129,099
- Tăng, giảm các khoản phải thu -108,808 -50,464 315,160 -867,327 360,006
- Tăng, giảm hàng tồn kho -322,775 -374,244 190,707 -286,012 442,811
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 257,623 -387,941 243,279 417,386 165,730
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,726 20,183 -51,941 81,324 -5,806
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,035 -9,119 -15,476 -15,302 -18,890
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,676 -27,430 -12,048 -49,810 -23,674
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 529 24 1,416 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -55,768 -46,995 -92,498 -34,540 -77,904
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 198,597 -731,627 835,541 -248,906 1,971,373
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -89,166 -380,165 -312,439 -189,283 -50,321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 972 700 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,520,000 -2,651,600 -4,035,451 -2,755,000 -4,202,949
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,680,000 2,800,000 3,500,000 2,750,000 3,900,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -585,516 -12,537 -23,359 -745 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 101,750 56,455 63,409 62,564 93,785
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 587,067 -186,875 -807,141 -132,464 -259,484
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,055,386 192,854 -203,868 571,831 161,149
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,046,758 -58,228 -77,839 -116,842 -172,089
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 121 -346 -464 -464
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,058,837 -4,354 -2 -307
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,628 -924,091 -286,406 454,523 -11,712
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 794,292 -1,842,593 -258,006 73,152 1,700,177
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,116,621 3,975,121 2,111,955 1,903,248 1,990,760
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 52,437 -32,342 49,299 14,360 47,795
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,975,121 2,111,955 1,903,248 1,990,760 3,738,732