単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,005,540 2,664,458 4,387,436 3,572,123 6,252,175
Các khoản giảm trừ doanh thu 142,186 30,010 173,694 165,416 214,902
Doanh thu thuần 3,863,354 2,634,448 4,213,742 3,406,708 6,037,272
Giá vốn hàng bán 3,253,334 2,259,692 3,534,139 2,521,557 4,835,362
Lợi nhuận gộp 610,021 374,757 679,603 885,151 1,201,910
Doanh thu hoạt động tài chính 119,522 39,144 119,195 96,984 121,900
Chi phí tài chính 15,837 13,868 25,165 19,003 30,225
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,898 12,655 15,372 15,482 18,019
Chi phí bán hàng 144,662 185,536 371,035 339,245 206,183
Chi phí quản lý doanh nghiệp 146,917 90,558 90,396 171,936 195,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 422,127 123,939 312,202 451,950 892,089
Thu nhập khác 176,393 13,195 9,253 2,202 15,692
Chi phí khác 414 5,586 1,707 307 472
Lợi nhuận khác 175,979 7,609 7,546 1,895 15,220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 598,106 131,547 319,748 453,846 907,309
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,916 10,741 49,672 23,724 99,513
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 421 190 -15,443 18,012 1,371
Chi phí thuế TNDN 28,337 10,931 34,228 41,736 100,884
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 569,769 120,616 285,519 412,110 806,425
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,258 249 3,249 693 1,751
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 568,511 120,368 282,271 411,417 804,674
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)