単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,243,529 14,010,469 14,530,751 12,822,790 12,836,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,284,400 3,116,621 3,975,121 2,111,955 1,903,248
1. Tiền 2,274,400 3,061,621 3,435,121 2,111,955 1,903,248
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 55,000 540,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,242,000 7,812,000 6,652,000 6,503,600 7,039,051
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 389,087 316,475 722,145 622,065 446,745
1. Phải thu khách hàng 198,512 8,029 502,175 406,556 298,905
2. Trả trước cho người bán 78,251 199,201 216,766 209,408 139,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 154,923 151,843 112,469 115,367 118,516
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,598 -42,598 -109,266 -109,266 -110,330
IV. Tổng hàng tồn kho 2,137,432 2,278,973 2,792,680 3,172,773 2,948,172
1. Hàng tồn kho 2,169,039 2,290,448 2,799,541 3,173,785 2,983,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,607 -11,475 -6,861 -1,012 -34,905
V. Tài sản ngắn hạn khác 190,610 486,399 388,805 412,396 499,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,630 311,518 314,353 298,346 348,206
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 126,477 174,103 73,927 111,606 150,939
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 502 778 525 2,444 502
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,034,450 1,733,109 2,304,818 2,597,045 2,813,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 314 512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 314 512
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,599,741 1,543,795 1,861,529 1,876,930 1,945,622
1. Tài sản cố định hữu hình 1,249,334 1,198,138 1,513,028 1,522,268 1,570,624
- Nguyên giá 15,430,177 15,432,037 16,298,885 16,364,983 16,485,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,180,843 -14,233,899 -14,785,856 -14,842,715 -14,914,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 7,186 11,212
- Nguyên giá 0 0 0 7,434 11,983
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -248 -771
3. Tài sản cố định vô hình 350,408 345,658 348,500 347,476 363,786
- Nguyên giá 500,318 500,318 509,625 514,577 537,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,910 -154,660 -161,125 -167,101 -174,184
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 308,049 38,887 245,831 241,465 260,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 296,069 37,992 182,611 178,435 181,640
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,980 895 63,220 63,030 78,473
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,277,979 15,743,578 16,835,568 15,419,835 15,650,028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,284,787 5,452,689 7,040,366 5,525,304 5,532,349
I. Nợ ngắn hạn 4,525,381 4,659,588 6,073,460 4,590,935 4,706,192
1. Vay và nợ ngắn 845,806 1,407,397 1,342,010 1,493,661 1,229,228
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,408,072 1,340,564 1,683,945 1,008,830 1,654,598
4. Người mua trả tiền trước 23,308 333,092 397,787 522,671 233,212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,447 26,081 36,626 12,049 63,591
6. Phải trả người lao động 150,052 70,136 94,160 91,158 146,226
7. Chi phí phải trả 364,642 493,866 449,903 504,461 484,913
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 63,381 39,527 1,091,671 39,713 66,495
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,291,541 623,582 682,196 647,177 616,681
II. Nợ dài hạn 759,406 793,100 966,907 934,369 826,157
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,964 2,655 144,372 132,779 119,527
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,993,191 10,290,889 9,795,202 9,894,531 10,117,679
I. Vốn chủ sở hữu 9,993,191 10,290,889 9,795,202 9,894,531 10,117,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,294,000 5,294,000 5,294,000 5,294,000 5,294,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665 3,665 3,665 3,665 3,665
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,592,734 2,696,326 2,818,712 2,850,107 2,937,868
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,075,201 2,266,106 1,647,420 1,715,106 1,849,360
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,133 325,345 295,161 271,215 211,248
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 27,591 30,792 31,404 31,653 32,786
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,277,979 15,743,578 16,835,568 15,419,835 15,650,028