単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,978,192 7,276,292 11,624,187 13,504,495 12,920,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 509,995 427,653 2,125,625 2,284,400 1,903,248
1. Tiền 289,995 427,653 2,125,625 2,274,400 1,903,248
2. Các khoản tương đương tiền 220,000 0 0 10,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,302,000 4,362,000 6,812,000 8,242,000 7,039,051
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,396 187,458 188,150 365,838 528,623
1. Phải thu khách hàng 44,754 44,654 1,405 198,512 298,905
2. Trả trước cho người bán 15,506 86,007 86,290 54,781 225,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 157,278 94,288 141,989 155,143 115,443
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -141 -37,490 -41,534 -42,598 -111,488
IV. Tổng hàng tồn kho 834,135 2,204,078 2,282,528 2,160,588 2,950,301
1. Hàng tồn kho 834,430 2,204,078 2,421,843 2,192,195 2,992,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -296 0 -139,315 -31,607 -42,064
V. Tài sản ngắn hạn khác 114,666 95,103 215,884 451,669 499,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,703 41,799 63,632 324,690 348,206
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 74,461 52,802 151,749 126,477 150,931
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 502 502 502 502 502
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,739,289 3,795,830 2,542,674 1,733,471 2,807,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 0 0 512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3 3 0 0 512
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,955,429 3,405,623 2,206,853 1,600,175 1,946,194
1. Tài sản cố định hữu hình 3,899,631 3,366,688 2,159,645 1,249,768 1,571,196
- Nguyên giá 14,272,461 15,104,051 15,270,938 15,430,177 16,486,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,372,830 -11,737,363 -13,111,293 -14,180,409 -14,915,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 11,212
- Nguyên giá 0 0 0 0 11,983
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -771
3. Tài sản cố định vô hình 55,798 38,935 47,208 350,408 363,786
- Nguyên giá 146,711 153,101 178,466 500,318 537,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,914 -114,166 -131,258 -149,910 -174,184
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,902 324,085 302,645 45,106 260,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,259 310,559 294,351 35,010 181,640
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,643 13,527 8,294 10,096 78,473
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,717,481 11,072,121 14,166,861 15,237,966 15,728,847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,391,033 3,594,024 3,561,412 5,274,583 5,551,671
I. Nợ ngắn hạn 2,050,152 3,186,611 2,874,436 4,517,258 4,680,730
1. Vay và nợ ngắn 685,407 689,163 2,559 845,806 1,229,228
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 709,127 794,797 1,028,476 1,989,283 1,611,511
4. Người mua trả tiền trước 118,183 285,547 106,451 23,308 233,212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,067 94,738 71,484 74,088 50,532
6. Phải trả người lao động 98,041 187,589 136,581 150,052 168,883
7. Chi phí phải trả 126,023 553,157 238,922 444,104 466,158
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 127,382 386,498 304,137 65,902 64,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 679,261 588,969 616,681
II. Nợ dài hạn 340,881 407,414 686,976 757,325 870,941
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 137,062 2,676 1,048 2,964 119,527
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,326,448 7,478,097 10,605,449 9,963,383 10,177,177
I. Vốn chủ sở hữu 6,326,448 7,478,097 10,605,449 9,963,383 10,177,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,294,000 5,294,000 5,294,000 5,294,000 5,294,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665 3,665 3,665 3,665 3,665
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 418,967 965,858 2,260,185 2,593,275 2,964,212
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 583,467 1,187,985 3,018,455 2,044,851 1,882,513
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 154,922 195,121 306,565 335,746 240,509
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 26,347 26,588 29,143 27,591 32,786
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,717,481 11,072,121 14,166,861 15,237,966 15,728,847