DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.77 | 1.18 | 3.31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.84 | 2.69 | 6.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.43 | 0.36 | 0.40 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.28 | 1.22 | 1.26 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 936.21 | 754.55 | 899.38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.41 | -19.40 | 19.19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.78 | 8.87 | 13.12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.59 | 3.39 | 8.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.88 | 99.64 | 99.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.69 | 79.73 | 79.53 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 27.39 | 25.14 | 17.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 30.72 | 33.40 | 50.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 16.61 | 26.77 | 36.36 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 158.58 | 192.57 | 179.31 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,147.25 | 1,208.69 | 1,309.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.39 | 4.15 | 3.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.77 | 3.42 | 2.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.25 | 0.24 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.28 | 0.22 | 0.26 |