DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,33 | 5,08 | 5,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,76 | 28,85 | 32,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,11 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.504,51 | 2.558,09 | 2.417,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,02 | 2,14 | -5,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,24 | 34,46 | 36,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,25 | 31,43 | 36,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,45 | 99,51 | 99,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,37 | 92,25 | 90,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,90 | 31,34 | 36,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,11 | 42,79 | 61,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,31 | 12,85 | 19,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 445,25 | 464,83 | 479,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10.261,96 | 11.043,06 | 10.648,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,24 | 6,55 | 6,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,72 | 6,16 | 5,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,15 |