単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,433,499 5,997,348 10,985,294 12,466,647 12,700,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 282,320 123,958 1,535,475 1,060,575 115,782
1. Tiền 39,192 114,958 276,975 48,075 90,121
2. Các khoản tương đương tiền 243,128 9,000 1,258,500 1,012,500 25,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,557,535 3,631,680 7,471,319 9,342,001 10,570,339
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 848,573 780,770 918,723 1,129,510 979,617
1. Phải thu khách hàng 750,356 630,346 514,033 717,628 500,444
2. Trả trước cho người bán 47,710 73,409 201,076 132,693 257,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 50,508 77,015 203,614 284,123 226,626
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -4,934 -4,965
IV. Tổng hàng tồn kho 697,143 1,386,432 999,984 854,909 984,728
1. Hàng tồn kho 697,143 1,386,432 999,984 855,121 985,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -212 -303
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,929 74,508 59,794 79,652 50,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,394 6,656 12,763 9,354 6,901
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37,535 64,842 47,031 69,738 42,141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3,010 0 560 1,047
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,442,651 2,523,046 2,419,888 3,069,259 3,120,704
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 9,239 28,964 31,225 32,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 9,239 28,964 31,225 32,497
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,136,398 1,973,866 1,781,234 2,143,740 2,495,505
1. Tài sản cố định hữu hình 2,029,236 1,973,711 1,781,142 2,132,994 2,152,290
- Nguyên giá 3,550,462 3,776,239 3,852,382 4,667,983 5,036,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,521,226 -1,802,529 -2,071,240 -2,534,989 -2,884,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 107,163 156 92 10,746 343,215
- Nguyên giá 128,545 1,046 1,046 11,726 356,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,383 -890 -954 -980 -12,856
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 121,501 364,618 372,942 355,886 374,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,501 361,083 372,392 339,649 349,565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 381 100 423 321
3. Tài sản dài hạn khác 0 3,153 450 15,814 24,222
VI. Lợi thế thương mại 4,274 3,722 3,171 313,036 57,341
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,876,150 8,520,393 13,405,183 15,535,906 15,821,259
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,808,719 2,188,391 2,571,529 3,508,968 2,120,242
I. Nợ ngắn hạn 1,808,619 2,188,291 2,571,429 3,492,907 2,053,343
1. Vay và nợ ngắn 1,148,974 841,909 467,625 1,328,013 864,649
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 137,024 683,398 326,043 190,111 313,174
4. Người mua trả tiền trước 34,017 165,633 29,828 61,793 72,040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,301 55,023 94,439 79,849 183,572
6. Phải trả người lao động 90,358 156,003 235,282 191,406 145,898
7. Chi phí phải trả 17,870 13,040 376 5,802 1,623
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 243,231 204,107 1,271,901 1,260,739 9,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 100 16,061 66,899
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 171 181
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 15,790 66,618
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,067,431 6,332,002 10,833,654 12,026,938 13,701,016
I. Vốn chủ sở hữu 4,067,431 6,332,002 10,833,654 12,026,938 13,701,016
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,487,669 1,710,806 3,797,793 3,797,793 3,797,793
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667 1,786,667 1,786,667 1,786,667 1,786,667
3. Vốn khác của chủ sở hữu -1,113,960 -849,229 -849,229 -849,229 -849,229
4. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9 -9
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 610,719 481,725 632,127 972,670 1,417,464
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,139,905 2,946,707 5,083,857 5,988,746 7,205,267
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,845 69,178 145,935 375,194 462,470
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 156,439 255,335 382,447 330,299 343,062
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,876,150 8,520,393 13,405,183 15,535,906 15,821,259