単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,236,414 9,550,584 14,444,996 9,760,984 9,870,988
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 196 885 13,043 5,686
Doanh thu thuần 6,236,408 9,550,388 14,444,111 9,747,941 9,865,302
Giá vốn hàng bán 4,757,360 6,368,655 7,674,589 6,293,220 6,347,734
Lợi nhuận gộp 1,479,048 3,181,733 6,769,522 3,454,721 3,517,568
Doanh thu hoạt động tài chính 122,109 170,658 533,185 743,066 649,243
Chi phí tài chính 84,845 68,114 149,754 102,229 68,272
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,167 13,664 17,598 31,760 21,119
Chi phí bán hàng 377,961 503,192 624,433 435,691 513,722
Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,942 136,589 147,643 161,478 170,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,023,409 2,644,495 6,380,878 3,498,389 3,414,160
Thu nhập khác 3,611 7,311 8,260 2,748 5,765
Chi phí khác 25,867 14,687 13,372 19,085 17,317
Lợi nhuận khác -22,256 -7,376 -5,113 -16,337 -11,552
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,001,153 2,637,119 6,375,765 3,482,052 3,402,608
Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,191 123,851 335,170 246,674 296,150
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -381 288 -100 -3,122
Chi phí thuế TNDN 53,191 123,470 335,458 246,574 293,028
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 947,962 2,513,649 6,040,307 3,235,478 3,109,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 41,396 125,625 472,624 141,679 120,755
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 906,566 2,388,023 5,567,683 3,093,799 2,988,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)