I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,001,153
|
2,637,119
|
6,372,405
|
3,497,006
|
3,402,608
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
218,001
|
206,727
|
2,879
|
-239,458
|
-140,506
|
- Khấu hao TSCĐ
|
267,870
|
278,606
|
296,322
|
352,419
|
377,859
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-1,572
|
122
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,063
|
8,394
|
3,318
|
5,036
|
480
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71,099
|
-93,936
|
-314,359
|
-626,972
|
-540,086
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18,167
|
13,664
|
17,598
|
31,631
|
21,119
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,219,154
|
2,843,846
|
6,375,284
|
3,257,549
|
3,262,103
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-185,941
|
38,022
|
17,120
|
-596,294
|
187,911
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
106,202
|
-513,834
|
470,791
|
129,453
|
-138,246
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46,413
|
548,078
|
-472,213
|
-746,971
|
12,221
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
34,799
|
-128,912
|
-14,339
|
190,314
|
-9,376
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,872
|
-14,413
|
-18,238
|
-31,275
|
-21,401
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,577
|
-127,755
|
-302,822
|
-264,990
|
-242,833
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46,561
|
-58,971
|
-62,968
|
-126,284
|
-111,401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,126,618
|
2,586,062
|
5,992,616
|
1,811,502
|
2,938,977
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-298,504
|
-216,900
|
-172,958
|
-257,558
|
-339,163
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,281
|
0
|
4,520
|
4,297
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,949,336
|
-3,458,963
|
-7,331,876
|
-9,767,171
|
-9,688,760
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,053,172
|
1,419,491
|
3,429,512
|
8,327,354
|
8,534,235
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35,950
|
49,187
|
122,866
|
195,562
|
480,160
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,155,438
|
-2,207,185
|
-3,947,935
|
-1,497,516
|
-1,013,528
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
85,372
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,203,019
|
3,109,718
|
2,937,547
|
3,706,568
|
3,690,259
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,826,460
|
-3,410,432
|
-3,369,011
|
-2,878,345
|
-4,157,949
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-193,182
|
-236,504
|
-386,666
|
-1,617,110
|
-2,388,917
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
183,376
|
-537,218
|
-732,758
|
-788,887
|
-2,856,607
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
154,556
|
-158,341
|
1,311,923
|
-474,901
|
-931,158
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127,680
|
282,320
|
123,958
|
1,535,475
|
1,060,575
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
-21
|
-406
|
1
|
253
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
282,268
|
123,958
|
1,435,475
|
1,060,575
|
129,670
|