単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 952,754 800,025 867,287 977,913 986,243
2. Điều chỉnh cho các khoản -17,593 -28,452 -54,583 -52,063 -46,114
- Khấu hao TSCĐ 106,048 102,186 78,403 74,832 80,192
- Các khoản dự phòng -10 -10 162 -13
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -601 549 480 13,022
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -128,336 -135,098 -139,012 -133,890 -148,660
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,306 3,920 5,384 6,995 9,345
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 935,162 771,573 812,704 925,849 940,129
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51,081 44,902 -101,182 -122,831 -131,608
- Tăng, giảm hàng tồn kho -117,316 237,621 -250,830 22,358 -326,232
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,534,072 -16,627 33,981 -224,087 134,390
- Tăng giảm chi phí trả trước 21,253 4,642 -26,917 17,535 18,625
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,106 -5,277 -5,306 -20,184 -1,554
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,326 -297 -179,869 -158,896 -14,778
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,067 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -23,245 -14,466 -34,775 -94,233 -35,249
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,396,643 1,022,070 247,805 345,512 583,724
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -263,598 -40,373 -1,668 -95,006 -231,050
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,067 0 4,584
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,559,647 -5,529,113 -1,660,000 -3,697,400 -1,929,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,260,030 4,155,465 2,221,409 3,188,098 1,014,213
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 119,312 158,854 139,012 118,476 32,102
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -443,903 -1,256,233 698,753 -485,832 -1,109,151
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 995,277 861,939 1,130,917 1,065,866 1,699,427
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,102,127 -893,387 -1,057,212 -850,892 -1,214,839
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,485,075 14,087 -1,139,335
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,591,925 -17,360 -1,065,630 214,974 484,588
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 360,815 -251,523 -119,072 74,653 -40,840
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 113,196 500,023 248,489 115,782 190,435
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 -11 253 -1,296
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 474,023 248,489 129,670 190,435 148,299