I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
769,261
|
952,754
|
800,025
|
867,287
|
977,913
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24,965
|
-17,593
|
-28,452
|
-54,583
|
-52,063
|
- Khấu hao TSCĐ
|
106,402
|
106,048
|
102,186
|
78,403
|
74,832
|
- Các khoản dự phòng
|
-21
|
-10
|
-10
|
162
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-601
|
549
|
480
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-137,855
|
-128,336
|
-135,098
|
-139,012
|
-133,890
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,509
|
5,306
|
3,920
|
5,384
|
6,995
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
744,296
|
935,162
|
771,573
|
812,704
|
925,849
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
184,288
|
51,081
|
44,902
|
-101,182
|
-122,831
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,833
|
-117,316
|
237,621
|
-250,830
|
22,358
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,582,782
|
2,534,072
|
-16,627
|
33,981
|
-224,087
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,518
|
21,253
|
4,642
|
-26,917
|
17,535
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,073
|
-6,106
|
-5,277
|
-5,306
|
-20,184
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-60,341
|
-2,326
|
-297
|
-179,869
|
-158,896
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
4,067
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38,979
|
-23,245
|
-14,466
|
-34,775
|
-94,233
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,773,940
|
3,396,643
|
1,022,070
|
247,805
|
345,512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,426
|
-263,598
|
-40,373
|
-1,668
|
-95,006
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-1,067
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-966,000
|
-1,559,647
|
-5,529,113
|
-1,660,000
|
-3,697,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
897,330
|
1,260,030
|
4,155,465
|
2,221,409
|
3,188,098
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92,017
|
119,312
|
158,854
|
139,012
|
118,476
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-79
|
-443,903
|
-1,256,233
|
698,753
|
-485,832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
702,126
|
995,277
|
861,939
|
1,130,917
|
1,065,866
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,110,979
|
-1,102,127
|
-893,387
|
-1,057,212
|
-850,892
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1,235,494
|
-2,485,075
|
14,087
|
-1,139,335
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
826,641
|
-2,591,925
|
-17,360
|
-1,065,630
|
214,974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-947,379
|
360,815
|
-251,523
|
-119,072
|
74,653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,060,575
|
113,196
|
500,023
|
248,489
|
115,782
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
11
|
-11
|
253
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113,196
|
474,023
|
248,489
|
129,670
|
190,435
|