単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,220,643 13,031,022 12,700,160 13,428,353 14,783,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 500,023 248,489 129,670 190,435 191,299
1. Tiền 175,523 231,489 104,009 117,435 148,299
2. Các khoản tương đương tiền 324,500 17,000 25,661 73,000 43,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,739,149 11,117,861 10,556,451 11,097,867 11,987,567
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 958,023 878,699 979,781 1,058,372 1,178,701
1. Phải thu khách hàng 430,998 425,800 500,444 527,056 648,885
2. Trả trước cho người bán 217,955 262,712 257,512 312,432 210,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 313,984 195,097 226,791 223,850 324,711
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,914 -4,910 -4,965 -4,965 -4,957
IV. Tổng hàng tồn kho 978,920 738,172 984,656 962,727 1,284,875
1. Hàng tồn kho 979,122 738,369 984,959 963,029 1,285,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -202 -197 -303 -303 -298
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,529 47,801 49,602 118,951 140,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,397 8,334 6,901 6,418 6,763
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31,572 38,907 42,141 65,051 86,786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 560 560 560 47,482 47,072
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,211,068 3,165,947 3,119,914 3,087,771 3,421,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,505 32,497 32,497 33,789 33,789
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 32,505 32,497 32,497 33,789 33,789
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,365,316 2,276,126 2,494,701 2,427,341 2,381,518
1. Tài sản cố định hữu hình 2,017,906 1,930,813 2,151,486 2,086,224 2,042,498
- Nguyên giá 4,737,097 4,744,139 5,036,546 5,032,868 5,066,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,719,192 -2,813,325 -2,885,060 -2,946,644 -3,024,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 347,410 345,312 343,215 341,117 339,019
- Nguyên giá 356,071 356,071 356,071 356,071 356,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,661 -10,758 -12,856 -14,954 -17,052
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 343,729 346,164 374,122 358,378 347,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,024 323,129 349,565 333,389 318,470
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 856 3,053 335 1,125 1,478
3. Tài sản dài hạn khác 16,850 19,983 24,222 23,865 27,413
VI. Lợi thế thương mại 60,946 59,143 57,341 55,539 53,736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,431,711 16,196,969 15,820,075 16,516,123 18,204,945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,027,319 2,055,815 2,119,233 2,201,528 2,998,411
I. Nợ ngắn hạn 1,958,686 1,987,963 2,052,158 2,135,461 2,933,169
1. Vay và nợ ngắn 818,250 791,561 863,794 1,079,623 1,577,082
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 237,576 221,723 313,174 189,536 429,116
4. Người mua trả tiền trước 64,574 68,316 72,040 52,870 51,674
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 193,835 249,250 183,078 127,074 223,302
6. Phải trả người lao động 108,596 146,322 145,898 75,152 114,974
7. Chi phí phải trả 12,101 2,399 1,623 1,834 1,447
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,382 10,318 10,081 48,473 10,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68,633 67,851 67,074 66,067 65,242
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 185 181 181 181 186
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 68,348 67,571 66,793 65,786 64,956
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,404,392 14,141,154 13,700,842 14,314,595 15,206,535
I. Vốn chủ sở hữu 13,404,392 14,141,154 13,700,842 14,314,595 15,206,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,797,793 3,797,793 3,797,793 3,797,793 3,797,793
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667 1,786,667 1,786,667 1,786,667 1,786,667
3. Vốn khác của chủ sở hữu -849,229 -849,229 -849,229 -849,229 -849,229
4. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9 -9
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,418,964 1,417,697 1,417,464 1,800,031 1,801,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,891,316 7,597,296 7,205,093 7,448,524 8,290,771
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513,372 498,076 462,470 560,900 524,820
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 358,890 390,939 343,062 330,817 379,427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,431,711 16,196,969 15,820,075 16,516,123 18,204,945