TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,468,462
|
12,220,643
|
13,031,022
|
12,700,160
|
13,428,353
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113,196
|
500,023
|
248,489
|
129,670
|
190,435
|
1. Tiền
|
113,196
|
175,523
|
231,489
|
104,009
|
117,435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
324,500
|
17,000
|
25,661
|
73,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,456,508
|
9,739,149
|
11,117,861
|
10,556,451
|
11,097,867
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
961,445
|
958,023
|
878,699
|
979,781
|
1,058,372
|
1. Phải thu khách hàng
|
540,230
|
430,998
|
425,800
|
500,444
|
527,056
|
2. Trả trước cho người bán
|
158,416
|
217,955
|
262,712
|
257,512
|
312,432
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
267,723
|
313,984
|
195,097
|
226,791
|
223,850
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,924
|
-4,914
|
-4,910
|
-4,965
|
-4,965
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
859,035
|
978,920
|
738,172
|
984,656
|
962,727
|
1. Hàng tồn kho
|
859,237
|
979,122
|
738,369
|
984,959
|
963,029
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-202
|
-202
|
-197
|
-303
|
-303
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78,277
|
44,529
|
47,801
|
49,602
|
118,951
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,141
|
12,397
|
8,334
|
6,901
|
6,418
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59,576
|
31,572
|
38,907
|
42,141
|
65,051
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
560
|
560
|
560
|
560
|
47,482
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,990,154
|
3,211,068
|
3,165,947
|
3,119,914
|
3,087,771
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32,497
|
32,505
|
32,497
|
32,497
|
33,789
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
32,497
|
32,505
|
32,497
|
32,497
|
33,789
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,118,404
|
2,365,316
|
2,276,126
|
2,494,701
|
2,427,341
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,107,665
|
2,017,906
|
1,930,813
|
2,151,486
|
2,086,224
|
- Nguyên giá
|
4,733,513
|
4,737,097
|
4,744,139
|
5,036,546
|
5,032,868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,625,848
|
-2,719,192
|
-2,813,325
|
-2,885,060
|
-2,946,644
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,739
|
347,410
|
345,312
|
343,215
|
341,117
|
- Nguyên giá
|
11,726
|
356,071
|
356,071
|
356,071
|
356,071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-986
|
-8,661
|
-10,758
|
-12,856
|
-14,954
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
357,654
|
343,729
|
346,164
|
374,122
|
358,378
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
339,380
|
326,024
|
323,129
|
349,565
|
333,389
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
743
|
856
|
3,053
|
335
|
1,125
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
17,531
|
16,850
|
19,983
|
24,222
|
23,865
|
VI. Lợi thế thương mại
|
304,693
|
60,946
|
59,143
|
57,341
|
55,539
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,458,616
|
15,431,711
|
16,196,969
|
15,820,075
|
16,516,123
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,948,610
|
2,027,319
|
2,055,815
|
2,119,233
|
2,201,528
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,933,683
|
1,958,686
|
1,987,963
|
2,052,158
|
2,135,461
|
1. Vay và nợ ngắn
|
920,570
|
818,250
|
791,561
|
863,794
|
1,079,623
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
260,738
|
237,576
|
221,723
|
313,174
|
189,536
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,595
|
64,574
|
68,316
|
72,040
|
52,870
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
98,345
|
193,835
|
249,250
|
183,078
|
127,074
|
6. Phải trả người lao động
|
68,742
|
108,596
|
146,322
|
145,898
|
75,152
|
7. Chi phí phải trả
|
5,033
|
12,101
|
2,399
|
1,623
|
1,834
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,276
|
10,382
|
10,318
|
10,081
|
48,473
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,927
|
68,633
|
67,851
|
67,074
|
66,067
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
171
|
185
|
181
|
181
|
181
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,656
|
68,348
|
67,571
|
66,793
|
65,786
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,510,006
|
13,404,392
|
14,141,154
|
13,700,842
|
14,314,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,510,006
|
13,404,392
|
14,141,154
|
13,700,842
|
14,314,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,797,793
|
3,797,793
|
3,797,793
|
3,797,793
|
3,797,793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,786,667
|
1,786,667
|
1,786,667
|
1,786,667
|
1,786,667
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-849,229
|
-849,229
|
-849,229
|
-849,229
|
-849,229
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,418,990
|
1,418,964
|
1,417,697
|
1,417,464
|
1,800,031
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,011,154
|
6,891,316
|
7,597,296
|
7,205,093
|
7,448,524
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
537,385
|
513,372
|
498,076
|
462,470
|
560,900
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
344,639
|
358,890
|
390,939
|
343,062
|
330,817
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,458,616
|
15,431,711
|
16,196,969
|
15,820,075
|
16,516,123
|