単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,506,025 2,559,434 2,419,713 2,811,404 2,895,497
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,517 1,349 1,767 1,093 1,100
Doanh thu thuần 2,504,508 2,558,085 2,417,946 2,810,311 2,894,397
Giá vốn hàng bán 1,521,736 1,676,667 1,531,347 1,830,140 1,913,631
Lợi nhuận gộp 982,772 881,418 886,600 980,171 980,767
Doanh thu hoạt động tài chính 165,098 150,535 168,427 164,569 185,568
Chi phí tài chính 15,947 22,194 12,163 15,224 44,603
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,306 3,920 5,384 6,995 9,345
Chi phí bán hàng 116,869 168,190 123,666 110,103 86,567
Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,149 39,885 49,911 41,549 42,765
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 961,905 801,684 869,286 977,864 992,400
Thu nhập khác 1,599 977 480 1,098 2,553
Chi phí khác 10,750 2,636 2,479 1,049 8,710
Lợi nhuận khác -9,151 -1,660 -1,999 48 -6,157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 952,754 800,025 867,287 977,913 986,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 86,057 64,970 77,990 142,758 96,660
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,831 -2,974 1,941 -1,636 -1,200
Chi phí thuế TNDN 82,225 61,996 79,931 141,123 95,460
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 870,529 738,029 787,355 836,790 890,783
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 28,116 32,049 37,870 27,455 37,262
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 842,413 705,980 749,485 809,335 853,521
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)