Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,385,816
|
2,506,025
|
2,559,434
|
2,419,713
|
2,811,404
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,053
|
1,517
|
1,349
|
1,767
|
1,093
|
Doanh thu thuần
|
2,384,763
|
2,504,508
|
2,558,085
|
2,417,946
|
2,810,311
|
Giá vốn hàng bán
|
1,618,610
|
1,521,736
|
1,676,667
|
1,531,347
|
1,830,140
|
Lợi nhuận gộp
|
766,152
|
982,772
|
881,418
|
886,600
|
980,171
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
165,183
|
165,098
|
150,535
|
168,427
|
164,569
|
Chi phí tài chính
|
17,969
|
15,947
|
22,194
|
12,163
|
15,224
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,509
|
5,306
|
3,920
|
5,384
|
6,995
|
Chi phí bán hàng
|
104,997
|
116,869
|
168,190
|
123,666
|
110,103
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,366
|
53,149
|
39,885
|
49,911
|
41,549
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
768,004
|
961,905
|
801,684
|
869,286
|
977,864
|
Thu nhập khác
|
2,709
|
1,599
|
977
|
480
|
1,098
|
Chi phí khác
|
1,452
|
10,750
|
2,636
|
2,479
|
1,049
|
Lợi nhuận khác
|
1,258
|
-9,151
|
-1,660
|
-1,999
|
48
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
769,261
|
952,754
|
800,025
|
867,287
|
977,913
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67,133
|
86,057
|
64,970
|
77,990
|
142,758
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,777
|
-3,831
|
-2,974
|
1,941
|
-1,636
|
Chi phí thuế TNDN
|
65,356
|
82,225
|
61,996
|
79,931
|
141,123
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
703,905
|
870,529
|
738,029
|
787,355
|
836,790
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
31,290
|
28,116
|
32,049
|
37,870
|
27,455
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
672,615
|
842,413
|
705,980
|
749,485
|
809,335
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|