DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.01 | -705.48 | 140.75 | 1.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.00 | 27.62 | 19.51 | 0.14 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.56 | 0.85 | 0.65 | 0.71 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -4.13 | -30.06 | 11.03 | 10.10 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,498.59 | 6,441.03 | 4,413.48 | 4,439.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 61.23 | 43.18 | -31.48 | 0.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.43 | 44.01 | -0.30 | 6.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.76 | 39.43 | 34.12 | 4.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -0.01 | 70.06 | 57.16 | 2.99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 17.08 | 17.27 | 19.29 | 20.34 |
Thời gian tồn kho | Date | 58.10 | 85.76 | 50.00 | 55.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 36.16 | 39.88 | 34.18 | 39.86 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 86.28 | 79.15 | 99.01 | 105.29 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -5,632.08 | -4,857.60 | 116.45 | 107.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.16 | 0.22 | 1.11 | 1.09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.08 | 0.09 | 0.53 | 0.57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.87 | 0.82 | 0.82 | 0.80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -5.15 | -31.06 | 10.03 | 9.10 |