TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
927,174
|
1,063,367
|
1,396,675
|
1,197,218
|
1,280,654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
221,321
|
301,436
|
207,176
|
321,676
|
371,815
|
1. Tiền
|
199,721
|
279,642
|
207,176
|
321,676
|
371,815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,600
|
21,794
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,000
|
18,000
|
33,000
|
18,000
|
48,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158,141
|
210,503
|
304,734
|
233,222
|
247,334
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,471
|
156,458
|
285,442
|
200,035
|
194,518
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,179
|
38,899
|
4,621
|
18,432
|
37,973
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,835
|
20,490
|
20,016
|
20,098
|
20,053
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,344
|
-5,344
|
-5,344
|
-5,344
|
-5,210
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
533,316
|
526,784
|
847,360
|
606,417
|
539,114
|
1. Hàng tồn kho
|
533,316
|
526,784
|
847,360
|
606,417
|
539,114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,397
|
6,645
|
4,405
|
17,904
|
74,390
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,011
|
6,108
|
4,405
|
5,463
|
5,678
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
218
|
0
|
10,755
|
68,713
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
386
|
319
|
0
|
1,686
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,693,358
|
6,965,895
|
6,184,768
|
5,548,647
|
4,967,010
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,787,232
|
5,231,248
|
4,596,454
|
4,064,083
|
3,544,838
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,782,114
|
5,227,425
|
4,593,924
|
4,062,848
|
3,544,838
|
- Nguyên giá
|
10,016,562
|
10,014,594
|
9,809,519
|
9,819,221
|
9,842,734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,234,448
|
-4,787,169
|
-5,215,595
|
-5,756,373
|
-6,297,896
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,118
|
3,824
|
2,529
|
1,235
|
0
|
- Nguyên giá
|
13,227
|
13,227
|
13,227
|
13,227
|
13,227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,109
|
-9,403
|
-10,697
|
-11,992
|
-13,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,787
|
15,862
|
13,219
|
13,219
|
13,219
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,787
|
15,862
|
9,663
|
9,663
|
9,663
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,556
|
3,556
|
3,556
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,076,116
|
906,669
|
761,962
|
658,732
|
575,805
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,076,116
|
906,669
|
761,962
|
658,732
|
575,805
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,620,531
|
8,029,263
|
7,581,443
|
6,745,865
|
6,247,665
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,597,927
|
10,006,792
|
7,833,626
|
6,134,258
|
5,629,213
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,735,276
|
6,695,451
|
6,254,273
|
1,080,765
|
1,173,591
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,545,871
|
2,795,631
|
1,749,831
|
374,005
|
415,263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
431,612
|
327,866
|
394,034
|
414,511
|
386,144
|
4. Người mua trả tiền trước
|
67,045
|
103,775
|
3,636
|
9,072
|
117,549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,868
|
11,338
|
8,152
|
1,112
|
500
|
6. Phải trả người lao động
|
12,187
|
21,858
|
53,904
|
70,065
|
45,049
|
7. Chi phí phải trả
|
2,279
|
4,892
|
12,118
|
8,998
|
577
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,664,468
|
3,428,236
|
4,032,533
|
202,937
|
208,448
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,862,651
|
3,311,341
|
1,579,353
|
5,053,494
|
4,455,621
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
99,263
|
72,263
|
94,409
|
2,538,419
|
2,085,715
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,763,388
|
3,239,078
|
1,484,944
|
2,515,074
|
2,369,906
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1,977,396
|
-1,977,530
|
-252,184
|
611,607
|
618,452
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1,977,396
|
-1,977,530
|
-252,184
|
611,607
|
618,452
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
6,019
|
6,019
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,060
|
6,060
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4,747,011
|
-4,745,564
|
-2,974,184
|
-2,110,393
|
-2,103,548
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,945
|
1,857
|
64
|
64
|
60
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
35,537
|
33,957
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,620,531
|
8,029,263
|
7,581,443
|
6,745,865
|
6,247,665
|