単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,464,559 -112 1,779,100 860,863 6,261
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,705,887 1,644,734 1,411,953 1,305,657 891,003
- Khấu hao TSCĐ 756,731 697,482 624,730 624,742 626,674
- Các khoản dự phòng 8,758 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -902 -24,697 62,421 47,442 67,667
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,555 -7,080 -32,557 -8,983 -6,646
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 950,854 979,029 757,358 642,456 203,308
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 241,327 1,644,623 3,191,053 2,166,520 897,264
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,135 -61,337 -97,076 69,468 -70,649
- Tăng, giảm hàng tồn kho -37,708 6,488 -328,141 241,377 67,886
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 186,787 -69,634 78,939 36,676 -298,511
- Tăng giảm chi phí trả trước 30,620 25,997 54,108 17,850 -1,361
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -205,056 -178,238 -209,665 -233,791 -333,729
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,681 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -1,802,125 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,395 -802 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 209,759 1,367,097 2,689,219 495,974 260,901
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -405 0 0 -8,683 -24,965
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 15,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 71,011 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,974 9,049 6,201 8,983 6,646
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,569 9,049 77,212 15,301 -48,319
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,145,200 1,434,002 756,432 1,650,153 1,890,183
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,321,625 -2,683,743 -3,588,821 -2,045,068 -2,052,358
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -182 -46,182 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -176,608 -1,295,922 -2,832,389 -394,915 -162,175
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38,721 80,224 -65,958 116,360 50,406
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 182,590 221,321 301,436 207,176 321,676
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10 -109 -66 -1,860 -266
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 221,321 301,436 222,176 321,676 371,815