Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,790,100
|
4,498,593
|
6,441,029
|
4,413,476
|
4,439,477
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,790,090
|
4,498,593
|
6,441,029
|
4,413,476
|
4,439,477
|
Giá vốn hàng bán
|
3,087,863
|
3,309,607
|
3,606,516
|
4,426,742
|
4,162,403
|
Lợi nhuận gộp
|
-297,773
|
1,188,986
|
2,834,514
|
-13,266
|
277,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,578
|
56,251
|
39,922
|
16,118
|
70,564
|
Chi phí tài chính
|
967,578
|
1,000,565
|
832,028
|
694,130
|
316,602
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
950,817
|
979,029
|
760,358
|
645,165
|
203,308
|
Chi phí bán hàng
|
98,487
|
112,826
|
114,003
|
94,620
|
86,348
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
128,801
|
133,146
|
151,987
|
156,320
|
135,824
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,465,481
|
-3,271
|
1,776,418
|
-942,218
|
-191,136
|
Thu nhập khác
|
3,586
|
4,595
|
2,784
|
1,803,845
|
248,983
|
Chi phí khác
|
2,665
|
1,436
|
102
|
765
|
51,585
|
Lợi nhuận khác
|
921
|
3,159
|
2,682
|
1,803,080
|
197,398
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,581
|
-1,970
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,464,559
|
-112
|
1,779,100
|
860,863
|
6,261
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,464,802
|
-112
|
1,779,100
|
860,863
|
6,261
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
490
|
-1,312
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,465,292
|
1,200
|
1,779,100
|
860,863
|
6,261
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|