単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,009,304 957,948 1,024,706 1,447,520 1,157,446
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,009,304 957,948 1,024,706 1,447,520 1,157,446
Giá vốn hàng bán 983,942 1,016,927 928,591 1,232,943 1,012,653
Lợi nhuận gộp 25,361 -58,979 96,114 214,577 144,794
Doanh thu hoạt động tài chính 5,046 5,217 49,328 10,972 1,484
Chi phí tài chính 85,029 82,419 51,163 97,991 65,805
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,452 55,794 50,538 50,523 46,774
Chi phí bán hàng 19,874 15,408 19,540 31,526 32,020
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,114 36,847 36,815 33,049 32,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -103,608 -188,435 37,924 62,983 15,551
Thu nhập khác 141,808 101,650 364 5,160 119
Chi phí khác 6 50,664 37 879 86
Lợi nhuận khác 141,802 50,986 328 4,282 33
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,194 -137,448 38,251 67,265 15,584
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,194 -137,448 38,251 67,265 15,584
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,194 -137,448 38,251 67,265 15,584
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)