単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 957,948 1,024,706 1,447,520 1,157,446 1,187,095
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 957,948 1,024,706 1,447,520 1,157,446 1,187,095
Giá vốn hàng bán 1,016,927 928,591 1,232,943 1,012,653 1,032,920
Lợi nhuận gộp -58,979 96,114 214,577 144,794 154,175
Doanh thu hoạt động tài chính 5,217 49,328 10,972 1,484 9,998
Chi phí tài chính 82,419 51,163 97,991 65,805 65,985
Trong đó: Chi phí lãi vay 55,794 50,538 50,523 46,774 43,130
Chi phí bán hàng 15,408 19,540 31,526 32,020 22,671
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,847 36,815 33,049 32,902 40,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -188,435 37,924 62,983 15,551 34,813
Thu nhập khác 101,650 364 5,160 119 7,286
Chi phí khác 50,664 37 879 86 90
Lợi nhuận khác 50,986 328 4,282 33 7,196
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -137,448 38,251 67,265 15,584 42,009
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -137,448 38,251 67,265 15,584 42,009
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -137,448 38,251 67,265 15,584 42,009
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)