単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,189,276 1,009,304 957,948 1,024,706 1,447,520
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,189,276 1,009,304 957,948 1,024,706 1,447,520
Giá vốn hàng bán 1,124,116 983,942 1,016,927 928,591 1,232,943
Lợi nhuận gộp 65,160 25,361 -58,979 96,114 214,577
Doanh thu hoạt động tài chính 5,961 5,046 5,217 49,328 10,972
Chi phí tài chính 136,012 85,029 82,419 51,163 97,991
Trong đó: Chi phí lãi vay 136,012 46,452 55,794 50,538 50,523
Chi phí bán hàng 38,967 19,874 15,408 19,540 31,526
Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,710 29,114 36,847 36,815 33,049
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -153,567 -103,608 -188,435 37,924 62,983
Thu nhập khác 1,803,256 141,808 101,650 364 5,160
Chi phí khác 432 6 50,664 37 879
Lợi nhuận khác 1,802,825 141,802 50,986 328 4,282
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,649,258 38,194 -137,448 38,251 67,265
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,649,258 38,194 -137,448 38,251 67,265
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,649,258 38,194 -137,448 38,251 67,265
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)