Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,009,304
|
957,948
|
1,024,706
|
1,447,520
|
1,157,446
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,009,304
|
957,948
|
1,024,706
|
1,447,520
|
1,157,446
|
Giá vốn hàng bán
|
983,942
|
1,016,927
|
928,591
|
1,232,943
|
1,012,653
|
Lợi nhuận gộp
|
25,361
|
-58,979
|
96,114
|
214,577
|
144,794
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,046
|
5,217
|
49,328
|
10,972
|
1,484
|
Chi phí tài chính
|
85,029
|
82,419
|
51,163
|
97,991
|
65,805
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,452
|
55,794
|
50,538
|
50,523
|
46,774
|
Chi phí bán hàng
|
19,874
|
15,408
|
19,540
|
31,526
|
32,020
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,114
|
36,847
|
36,815
|
33,049
|
32,902
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-103,608
|
-188,435
|
37,924
|
62,983
|
15,551
|
Thu nhập khác
|
141,808
|
101,650
|
364
|
5,160
|
119
|
Chi phí khác
|
6
|
50,664
|
37
|
879
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
141,802
|
50,986
|
328
|
4,282
|
33
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,194
|
-137,448
|
38,251
|
67,265
|
15,584
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,194
|
-137,448
|
38,251
|
67,265
|
15,584
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
38,194
|
-137,448
|
38,251
|
67,265
|
15,584
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|