DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -26,83 | 6,95 | 10,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,35 | 3,73 | 4,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,17 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,15 | 11,23 | 10,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 957,95 | 1.024,71 | 1.447,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,09 | 6,97 | 41,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,16 | 9,38 | 14,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,52 | 8,66 | 8,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 168,33 | 43,08 | 57,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,57 | 21,39 | 15,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,66 | 57,66 | 45,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,26 | 40,74 | 32,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 91,72 | 95,37 | 80,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -77,47 | 104,59 | 106,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 1,11 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,57 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,83 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,15 | 10,23 | 9,11 |