DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.19 | 12.01 | 8.12 | 6.94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.44 | 5.39 | 4.45 | 3.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.30 | 1.25 | 1.09 | 1.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.59 | 1.78 | 1.68 | 1.78 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,609.36 | 1,837.39 | 1,999.30 | 2,086.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19.79 | 14.17 | 8.81 | 4.35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.57 | 10.19 | 10.17 | 10.54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.41 | 7.48 | 6.52 | 5.21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.75 | 89.60 | 84.59 | 87.62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.75 | 80.31 | 80.62 | 78.97 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 56.49 | 72.97 | 42.50 | 33.65 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 85.69 | 102.32 | 77.41 | 104.77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 28.59 | 43.45 | 29.74 | 46.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 228.45 | 200.82 | 184.15 | 161.80 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 528.21 | 447.79 | 412.68 | 157.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.10 | 1.80 | 1.69 | 1.20 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.38 | 0.91 | 1.03 | 0.49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.19 | 0.31 | 0.45 | 0.52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.62 | 0.81 | 0.70 | 0.80 |