TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
733,390
|
1,007,287
|
1,010,937
|
1,008,673
|
924,861
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,494
|
59,669
|
93,132
|
301,790
|
90,270
|
1. Tiền
|
60,494
|
46,669
|
93,132
|
261,790
|
70,270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
13,000
|
0
|
40,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
350,000
|
53,000
|
80,000
|
90,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294,576
|
249,077
|
367,327
|
232,796
|
192,360
|
1. Phải thu khách hàng
|
252,278
|
127,601
|
114,575
|
91,124
|
127,407
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,924
|
95,055
|
248,791
|
135,598
|
59,380
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,794
|
32,910
|
8,621
|
9,848
|
8,884
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,419
|
-6,489
|
-4,660
|
-3,774
|
-3,311
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
373,510
|
339,706
|
460,629
|
378,908
|
527,935
|
1. Hàng tồn kho
|
375,471
|
341,667
|
462,590
|
380,869
|
529,896
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,961
|
-1,961
|
-1,961
|
-1,961
|
-1,961
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,810
|
8,834
|
36,849
|
15,177
|
24,296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,804
|
8,827
|
36,506
|
14,501
|
23,664
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
7
|
342
|
677
|
631
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186,656
|
230,304
|
458,565
|
829,592
|
1,001,444
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104,801
|
149,631
|
142,216
|
154,261
|
187,368
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,774
|
147,821
|
140,622
|
152,884
|
185,991
|
- Nguyên giá
|
295,788
|
349,743
|
358,924
|
385,297
|
438,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193,014
|
-201,922
|
-218,302
|
-232,413
|
-252,454
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,027
|
1,810
|
1,593
|
1,377
|
1,377
|
- Nguyên giá
|
2,027
|
2,027
|
2,027
|
2,027
|
2,027
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-217
|
-433
|
-650
|
-650
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,002
|
9,486
|
11,144
|
33,969
|
19,336
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,002
|
9,486
|
11,144
|
13,969
|
19,336
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,525
|
6,256
|
3,754
|
2,510
|
4,631
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,525
|
6,256
|
3,754
|
2,510
|
4,631
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
920,046
|
1,237,591
|
1,469,502
|
1,838,264
|
1,926,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
570,433
|
484,245
|
670,662
|
771,114
|
869,545
|
I. Nợ ngắn hạn
|
565,460
|
479,079
|
563,143
|
595,988
|
767,752
|
1. Vay và nợ ngắn
|
204,182
|
289,429
|
234,630
|
333,483
|
373,274
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
260,362
|
113,994
|
196,455
|
146,324
|
235,207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81,832
|
53,399
|
105,284
|
97,905
|
131,593
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,598
|
6,288
|
8,758
|
4,958
|
6,057
|
6. Phải trả người lao động
|
5,237
|
7,506
|
10,930
|
6,912
|
15,736
|
7. Chi phí phải trả
|
139
|
178
|
132
|
131
|
163
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,265
|
744
|
979
|
738
|
608
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,973
|
5,167
|
107,519
|
175,126
|
101,792
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,973
|
5,167
|
5,306
|
4,908
|
4,880
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
102,213
|
170,218
|
96,913
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
349,613
|
753,345
|
798,841
|
1,067,150
|
1,056,760
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
349,613
|
753,345
|
798,841
|
1,067,150
|
1,056,760
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
211,274
|
264,088
|
264,088
|
823,418
|
823,418
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,000
|
315,934
|
315,934
|
97,320
|
97,320
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,903
|
78,779
|
119,572
|
26,612
|
26,612
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-8,084
|
-8,084
|
-8,084
|
-8,084
|
-8,084
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,749
|
10,749
|
10,749
|
10,749
|
10,749
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,385
|
68,298
|
71,082
|
88,257
|
79,531
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,292
|
6,990
|
5,189
|
4,530
|
4,205
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
23,386
|
23,580
|
25,499
|
28,877
|
27,214
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
920,046
|
1,237,591
|
1,469,502
|
1,838,264
|
1,926,305
|