単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,007,079 1,609,495 1,837,470 2,000,599 2,087,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 604 131 75 1,296 744
Doanh thu thuần 2,006,475 1,609,364 1,837,395 1,999,304 2,086,353
Giá vốn hàng bán 1,767,422 1,455,342 1,650,138 1,795,972 1,866,534
Lợi nhuận gộp 239,053 154,022 187,256 203,331 219,818
Doanh thu hoạt động tài chính 14,355 30,725 25,120 19,614 19,544
Chi phí tài chính 16,529 14,099 16,435 23,744 20,129
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,323 13,672 14,304 20,099 13,449
Chi phí bán hàng 55,395 25,876 23,612 27,172 30,073
Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,237 66,076 61,195 76,944 113,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 108,857 80,692 114,105 99,256 82,684
Thu nhập khác 11,644 9,244 9,452 11,410 13,746
Chi phí khác 95 423 333 323 1,208
Lợi nhuận khác 11,549 8,821 9,118 11,087 12,538
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,611 1,996 2,971 4,171 6,756
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 120,406 89,513 123,224 110,344 95,222
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,773 18,123 24,259 21,382 20,028
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 654 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 24,427 18,123 24,259 21,382 20,028
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 95,979 71,390 98,964 88,961 75,194
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,061 2,894 3,753 3,906 3,422
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 91,917 68,496 95,211 85,056 71,772
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)