単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 474,464 505,763 493,930 544,508 542,896
Các khoản giảm trừ doanh thu 272 82 162 27 473
Doanh thu thuần 474,192 505,681 493,768 544,481 542,423
Giá vốn hàng bán 426,143 456,815 441,739 488,495 479,486
Lợi nhuận gộp 48,049 48,866 52,029 55,986 62,937
Doanh thu hoạt động tài chính 3,484 5,379 3,792 5,561 4,812
Chi phí tài chính 4,414 4,801 6,917 3,262 5,149
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,445 3,637 2,792 3,230 3,790
Chi phí bán hàng 6,086 9,695 5,901 6,966 7,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,045 24,458 24,970 30,780 33,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,860 16,697 19,206 21,848 24,931
Thu nhập khác 2,899 3,151 3,643 3,478 3,473
Chi phí khác 0 8 0 98 1,101
Lợi nhuận khác 2,899 3,143 3,643 3,380 2,372
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 871 1,407 1,172 1,309 2,868
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,759 19,840 22,850 25,229 27,303
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,937 3,688 4,419 4,972 6,949
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,937 3,688 4,419 4,972 6,949
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,822 16,152 18,430 20,256 20,355
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,239 1,509 -248 881 1,280
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,583 14,644 18,678 19,375 19,075
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)