|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
544,508
|
542,896
|
496,009
|
574,560
|
638,970
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
473
|
1
|
209
|
169
|
|
Doanh thu thuần
|
544,481
|
542,423
|
496,009
|
574,351
|
638,801
|
|
Giá vốn hàng bán
|
488,495
|
479,486
|
439,782
|
523,252
|
589,087
|
|
Lợi nhuận gộp
|
55,986
|
62,937
|
56,226
|
51,099
|
49,714
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,561
|
4,812
|
10,612
|
5,661
|
5,679
|
|
Chi phí tài chính
|
3,262
|
5,149
|
3,799
|
9,447
|
3,674
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,230
|
3,790
|
3,697
|
3,430
|
3,171
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,966
|
7,512
|
7,285
|
8,432
|
7,707
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,780
|
33,024
|
32,286
|
28,490
|
35,642
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,848
|
24,931
|
26,302
|
12,548
|
9,907
|
|
Thu nhập khác
|
3,478
|
3,473
|
3,662
|
3,791
|
4,169
|
|
Chi phí khác
|
98
|
1,101
|
629
|
1
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,380
|
2,372
|
3,033
|
3,790
|
4,169
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,309
|
2,868
|
2,833
|
2,156
|
1,536
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,229
|
27,303
|
29,336
|
16,337
|
14,076
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,972
|
6,949
|
5,424
|
2,928
|
2,552
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,972
|
6,949
|
5,424
|
2,928
|
2,552
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,256
|
20,355
|
23,911
|
13,409
|
11,524
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
881
|
1,280
|
2,610
|
224
|
-1,485
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,375
|
19,075
|
21,301
|
13,185
|
13,009
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|