I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
212,019
|
223,836
|
172,098
|
217,524
|
155,026
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-164,045
|
-126,835
|
-152,795
|
-183,615
|
-124,284
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,449
|
-22,327
|
-13,608
|
-15,047
|
-10,037
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,607
|
-2,777
|
-3,421
|
-2,954
|
-3,458
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,097
|
-4,523
|
-5,151
|
-3,784
|
-4,936
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,167
|
13,856
|
7,245
|
4,131
|
6,352
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,109
|
-24,045
|
-9,895
|
-25,735
|
-14,343
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,121
|
57,183
|
-5,528
|
-9,481
|
4,320
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,269
|
-8,734
|
-4,752
|
-11,093
|
-3,241
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
91
|
173
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,000
|
-12,000
|
0
|
-350,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,709
|
493
|
258
|
2,215
|
123
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,560
|
-20,150
|
-4,321
|
-358,879
|
-3,118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
369,702
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152,535
|
108,348
|
135,271
|
155,304
|
198,919
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,822
|
-96,490
|
-128,201
|
-134,601
|
-169,775
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45,303
|
0
|
0
|
-25,287
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,590
|
11,858
|
7,070
|
365,119
|
29,144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,272
|
48,892
|
-2,779
|
-3,241
|
30,347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,574
|
54,742
|
63,156
|
60,494
|
51,360
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,302
|
103,634
|
60,377
|
57,253
|
81,707
|