単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,850 25,229 27,303 29,336 16,337
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,523 -819 9,395 201 12,002
- Khấu hao TSCĐ 4,743 4,913 6,231 5,666 5,948
- Các khoản dự phòng 1,653 -2,115 213
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,192 -2,749 2,844 5,300
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,856 -6,212 -1,367 -9,162 -2,889
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,792 3,230 3,803 3,697 3,430
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,373 24,410 36,699 29,537 28,339
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,609 -1,061 -22,942 71,431 -62,449
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,813 24,722 -129,705 -24,722 904
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,780 18,254 115,614 -2,640 98,273
- Tăng giảm chi phí trả trước 85 207 -2,687 45 215
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,900 -3,102 -3,820 -4,671 -2,502
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,688 -4,914 -5,815 -5,070 -5,424
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -185 -111 -14 -1 -178
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24,043 58,404 -12,671 63,908 57,178
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,965 -108,917 -37,116 -21,142 -19,316
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 150 50 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -170,000 -180,000 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000 180,000 40,000 133,288 80,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -227 2,880 1,209 8,423 1,977
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,192 -95,887 4,094 -59,381 52,724
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 196,669 119,249 303,059 159,931 221,332
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -329,553 -75,018 -253,374 -190,953 -237,892
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,270 -40,097
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -134,155 44,231 9,588 -31,022 -16,560
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -114,303 6,748 1,011 -26,496 93,343
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 196,819 82,517 89,265 90,270 63,774
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 -5 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 82,517 89,265 90,270 63,774 157,117