|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,229
|
27,303
|
29,336
|
16,337
|
14,076
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-819
|
9,395
|
201
|
12,002
|
-2,187
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,913
|
6,231
|
5,666
|
5,948
|
3,121
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-2,115
|
|
213
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,749
|
2,844
|
|
5,300
|
-4,952
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,212
|
-1,367
|
-9,162
|
-2,889
|
-3,527
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,230
|
3,803
|
3,697
|
3,430
|
3,171
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,410
|
36,699
|
29,537
|
28,339
|
11,889
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,061
|
-22,942
|
71,431
|
-62,449
|
36,026
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24,722
|
-129,705
|
-24,722
|
904
|
-32,729
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,254
|
115,614
|
-2,640
|
98,273
|
8,700
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
207
|
-2,687
|
45
|
215
|
535
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,102
|
-3,820
|
-4,671
|
-2,502
|
-4,167
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,914
|
-5,815
|
-5,070
|
-5,424
|
-2,928
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-111
|
-14
|
-1
|
-178
|
-11
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,404
|
-12,671
|
63,908
|
57,178
|
17,315
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,917
|
-37,116
|
-21,142
|
-19,316
|
2,957
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
150
|
|
50
|
64
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-170,000
|
|
-180,000
|
-10,000
|
-350,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
180,000
|
40,000
|
133,288
|
80,000
|
260,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,880
|
1,209
|
8,423
|
1,977
|
3,283
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-95,887
|
4,094
|
-59,381
|
52,724
|
-83,760
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119,249
|
303,059
|
159,931
|
221,332
|
142,819
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,018
|
-253,374
|
-190,953
|
-237,892
|
-186,292
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-40,097
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
44,231
|
9,588
|
-31,022
|
-16,560
|
-43,473
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,748
|
1,011
|
-26,496
|
93,343
|
-109,918
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82,517
|
89,265
|
90,270
|
63,774
|
157,117
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-5
|
|
1
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
89,265
|
90,270
|
63,774
|
157,117
|
47,198
|