I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,759
|
19,840
|
22,850
|
25,229
|
27,303
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,573
|
4,122
|
6,523
|
-819
|
9,395
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,167
|
4,595
|
4,743
|
4,913
|
6,231
|
- Các khoản dự phòng
|
-380
|
|
1,653
|
|
-2,115
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,292
|
|
1,192
|
-2,749
|
2,844
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-967
|
-4,096
|
-3,856
|
-6,212
|
-1,367
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,461
|
3,624
|
2,792
|
3,230
|
3,803
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,332
|
23,962
|
29,373
|
24,410
|
36,699
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,181
|
59,349
|
-6,609
|
-1,061
|
-22,942
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,034
|
-42,231
|
-1,813
|
24,722
|
-129,705
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
126,940
|
58,743
|
9,780
|
18,254
|
115,614
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-162
|
273
|
85
|
207
|
-2,687
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,483
|
-3,582
|
-2,900
|
-3,102
|
-3,820
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,771
|
-3,937
|
-3,688
|
-4,914
|
-5,815
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-640
|
-15
|
-185
|
-111
|
-14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139,069
|
92,564
|
24,043
|
58,404
|
-12,671
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-166,696
|
-103,197
|
-23,965
|
-108,917
|
-37,116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
150
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-140,000
|
|
-170,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
80,000
|
20,000
|
180,000
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
7,557
|
-227
|
2,880
|
1,209
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-186,531
|
-155,640
|
-4,192
|
-95,887
|
4,094
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
180,600
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
248,952
|
127,939
|
196,669
|
119,249
|
303,059
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-156,871
|
-122,483
|
-329,553
|
-75,018
|
-253,374
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-47,350
|
-1,270
|
|
-40,097
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
272,682
|
-41,895
|
-134,155
|
44,231
|
9,588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
225,220
|
-104,971
|
-114,303
|
6,748
|
1,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,553
|
301,790
|
196,819
|
82,517
|
89,265
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
18
|
|
1
|
-1
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
301,790
|
196,819
|
82,517
|
89,265
|
90,270
|