単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 837,180 810,246 924,861 899,439 983,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,517 89,265 90,270 63,774 157,117
1. Tiền 82,517 89,265 70,270 63,774 77,117
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20,000 0 80,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000 130,000 90,000 140,000 70,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,391 169,527 192,360 139,708 200,021
1. Phải thu khách hàng 93,905 115,989 127,407 104,364 123,031
2. Trả trước cho người bán 72,556 49,274 59,380 30,612 71,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,357 9,690 8,884 8,043 8,584
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,427 -5,427 -3,311 -3,311 -3,524
IV. Tổng hàng tồn kho 422,952 398,230 527,935 552,524 551,619
1. Hàng tồn kho 424,913 400,191 529,896 554,485 553,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,961 -1,961 -1,961 -1,961 -1,961
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,319 23,224 24,296 3,434 4,243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,675 22,023 23,664 2,811 3,620
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 644 1,201 631 623 623
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 928,351 975,003 1,001,444 1,014,910 1,020,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 169,173 182,425 187,368 188,684 183,885
1. Tài sản cố định hữu hình 167,796 181,048 185,991 187,307 182,508
- Nguyên giá 409,547 427,711 438,445 445,427 443,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,750 -246,663 -252,454 -258,119 -261,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,377 1,377 1,377 1,377 1,377
- Nguyên giá 2,027 2,027 2,027 2,027 2,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -650 -650 -650 -650 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,264 16,467 19,336 17,369 19,526
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,264 16,467 19,336 17,369 19,526
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,151 1,944 4,631 4,586 4,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,151 1,944 4,631 4,586 4,372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,765,531 1,785,249 1,926,305 1,914,349 2,003,483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 709,285 708,747 869,545 834,209 910,951
I. Nợ ngắn hạn 593,619 593,081 767,752 732,416 809,195
1. Vay và nợ ngắn 265,514 309,745 373,274 342,252 325,692
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 135,581 147,036 235,207 228,340 305,476
4. Người mua trả tiền trước 165,870 102,830 131,593 129,055 151,464
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,708 4,946 6,057 5,973 3,302
6. Phải trả người lao động 14,782 21,225 15,736 17,733 14,801
7. Chi phí phải trả 65 82 163 1,137 2,127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,018 1,012 608 856 809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115,666 115,666 101,792 101,792 101,756
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,908 4,908 4,880 4,880 4,844
4. Vay và nợ dài hạn 110,758 110,758 96,913 96,913 96,913
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,056,246 1,076,502 1,056,760 1,080,140 1,092,531
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,246 1,076,502 1,056,760 1,080,140 1,092,531
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 823,418 823,418 823,418 823,418 823,418
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,320 97,320 97,320 97,320 97,320
3. Vốn khác của chủ sở hữu 26,612 26,612 26,612 26,612 26,612
4. Cổ phiếu quỹ -8,084 -8,084 -8,084 -8,084 -8,084
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,749 10,749 10,749 10,749 10,749
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,178 100,553 79,531 100,300 113,485
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,331 4,219 4,205 4,204 4,026
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 25,053 25,934 27,214 29,825 29,031
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,765,531 1,785,249 1,926,305 1,914,349 2,003,483