単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,008,673 956,838 837,180 810,246 924,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 301,790 196,819 82,517 89,265 90,270
1. Tiền 261,790 176,819 82,517 89,265 70,270
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 20,000 0 0 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000 140,000 140,000 130,000 90,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232,796 178,748 171,391 169,527 192,360
1. Phải thu khách hàng 91,124 98,257 93,905 115,989 127,407
2. Trả trước cho người bán 135,598 75,074 72,556 49,274 59,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,848 9,191 10,357 9,690 8,884
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,774 -3,774 -5,427 -5,427 -3,311
IV. Tổng hàng tồn kho 378,908 421,139 422,952 398,230 527,935
1. Hàng tồn kho 380,869 423,100 424,913 400,191 529,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,961 -1,961 -1,961 -1,961 -1,961
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,177 20,131 20,319 23,224 24,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,501 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 677 19,271 19,675 22,023 23,664
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 859 644 1,201 631
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 829,592 928,042 928,351 975,003 1,001,444
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154,261 158,535 169,173 182,425 187,368
1. Tài sản cố định hữu hình 152,884 157,158 167,796 181,048 185,991
- Nguyên giá 385,297 394,166 409,547 427,711 438,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,413 -237,008 -241,750 -246,663 -252,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,377 1,377 1,377 1,377 1,377
- Nguyên giá 2,027 2,027 2,027 2,027 2,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -650 -650 -650 -650 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,969 34,091 15,264 16,467 19,336
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,969 14,091 15,264 16,467 19,336
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,510 2,236 2,151 1,944 4,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,510 2,236 2,151 1,944 4,631
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,838,264 1,884,880 1,765,531 1,785,249 1,926,305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 771,114 845,030 709,285 708,747 869,545
I. Nợ ngắn hạn 595,988 627,151 593,619 593,081 767,752
1. Vay và nợ ngắn 333,483 296,185 265,514 309,745 373,274
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 146,324 191,596 135,581 147,036 235,207
4. Người mua trả tiền trước 97,905 114,796 165,870 102,830 131,593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,958 3,792 4,708 4,946 6,057
6. Phải trả người lao động 6,912 12,096 14,782 21,225 15,736
7. Chi phí phải trả 131 89 65 82 163
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 738 1,223 1,018 1,012 608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 175,126 217,879 115,666 115,666 101,792
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,908 4,908 4,908 4,908 4,880
4. Vay và nợ dài hạn 170,218 212,971 110,758 110,758 96,913
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,067,150 1,039,850 1,056,246 1,076,502 1,056,760
I. Vốn chủ sở hữu 1,067,150 1,039,850 1,056,246 1,076,502 1,056,760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 823,418 823,418 823,418 823,418 823,418
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,320 97,320 97,320 97,320 97,320
3. Vốn khác của chủ sở hữu 26,612 26,612 26,612 26,612 26,612
4. Cổ phiếu quỹ -8,084 -8,084 -8,084 -8,084 -8,084
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,749 10,749 10,749 10,749 10,749
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,257 62,804 81,178 100,553 79,531
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,530 4,515 4,331 4,219 4,205
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,877 27,030 25,053 25,934 27,214
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,838,264 1,884,880 1,765,531 1,785,249 1,926,305