DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,88 | 2,15 | 1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,75 | 4,82 | 2,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,26 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,72 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 542,42 | 496,01 | 574,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,38 | -8,56 | 15,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,60 | 11,34 | 8,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,73 | 6,66 | 3,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,81 | 88,81 | 82,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,55 | 81,51 | 82,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,36 | 25,70 | 31,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,17 | 116,55 | 97,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,35 | 48,00 | 53,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,59 | 165,47 | 156,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 157,11 | 167,02 | 173,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,23 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,53 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,75 | 0,81 |