DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 11,58 | 0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,49 | 7,45 | 2,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,45 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,18 | 3,45 | 3,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,85 | 210,57 | 9,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -92,36 | 1.318,25 | -95,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,38 | 14,15 | 33,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,19 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,45 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,85 | 74,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 692,58 | 50,81 | 915,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.395,10 | 171,26 | 4.922,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 248,94 | 14,00 | 358,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.794,78 | 200,88 | 4.299,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 243,89 | 165,04 | 191,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,55 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,41 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,18 | 2,45 | 2,43 |