単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 375,292 876,200 913,718 771,105 617,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,388 16,540 16,181 10,641 3,666
1. Tiền 24,333 15,453 15,059 9,477 2,481
2. Các khoản tương đương tiền 1,055 1,087 1,122 1,164 1,184
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,672 184,451 163,443 138,535 112,580
1. Phải thu khách hàng 56,980 90,076 85,297 56,926 42,105
2. Trả trước cho người bán 76,328 30,523 13,440 9,403 6,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 69,740 64,086 64,940 72,440 63,885
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -376 -234 -234 -234 -234
IV. Tổng hàng tồn kho 137,114 645,454 720,903 617,181 498,376
1. Hàng tồn kho 137,114 645,454 720,903 617,181 498,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,118 29,755 13,191 4,747 3,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 14,290 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,118 15,466 13,191 4,747 3,364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,177 7,636 6,189 4,920 4,866
I. Các khoản phải thu dài hạn 340 321 321 322 323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 340 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 321 321 0 323
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,916 4,524 3,180 2,014 2,063
1. Tài sản cố định hữu hình 5,916 4,524 3,180 2,014 2,063
- Nguyên giá 21,984 21,984 21,984 21,984 23,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,069 -17,460 -18,805 -19,971 -21,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,921 2,791 2,688 2,584 2,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,921 2,791 2,688 2,584 2,480
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 384,469 883,836 919,907 776,025 622,852
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 294,332 793,277 824,004 670,189 502,995
I. Nợ ngắn hạn 200,817 764,167 782,374 375,192 459,674
1. Vay và nợ ngắn 102,821 601,785 668,262 250,833 389,197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 51,555 56,955 41,674 27,556 28,197
4. Người mua trả tiền trước 39,987 99,453 52,575 69,848 15,148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 188 335 1,799 2,416 1,965
6. Phải trả người lao động 66 36 93 0 465
7. Chi phí phải trả 5,246 170 15,554 23,161 1,158
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 729 5,202 2,087 500 21,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 93,515 29,110 41,630 294,997 43,321
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 93,515 29,110 41,630 294,997 43,321
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90,137 90,560 95,902 105,836 119,857
I. Vốn chủ sở hữu 90,137 90,560 95,902 105,836 119,857
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59,950 59,950 59,950 59,950 68,942
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,866 18,866 18,866 18,866 19,802
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,129 -1,129 -1,129 -1,129 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,424 11,496 11,605 12,209 13,617
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,027 1,377 6,611 15,940 17,496
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 226 230 329 878 1,635
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 384,469 883,836 919,907 776,025 622,852