TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
770,092
|
773,700
|
801,485
|
629,835
|
617,433
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,641
|
1,973
|
13,208
|
2,621
|
3,666
|
1. Tiền
|
9,477
|
809
|
12,033
|
1,446
|
2,481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,164
|
1,164
|
1,175
|
1,175
|
1,184
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140,190
|
138,392
|
143,973
|
135,026
|
112,687
|
1. Phải thu khách hàng
|
56,926
|
54,399
|
60,938
|
53,647
|
42,105
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,403
|
9,131
|
11,819
|
15,158
|
6,824
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
74,095
|
75,096
|
71,450
|
66,455
|
63,992
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-234
|
-234
|
-234
|
-234
|
-234
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
614,514
|
628,548
|
637,142
|
492,185
|
497,824
|
1. Hàng tồn kho
|
614,514
|
628,548
|
637,142
|
492,185
|
497,824
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,747
|
4,787
|
7,162
|
4
|
3,256
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
800
|
5,245
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,744
|
3,987
|
1,917
|
4
|
3,256
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,920
|
4,615
|
4,898
|
4,830
|
4,866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
322
|
322
|
322
|
322
|
323
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
322
|
322
|
322
|
323
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,014
|
1,735
|
2,044
|
2,002
|
2,063
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,014
|
1,735
|
2,044
|
2,002
|
2,063
|
- Nguyên giá
|
21,984
|
21,984
|
22,572
|
22,844
|
23,168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,971
|
-20,249
|
-20,528
|
-20,842
|
-21,104
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,584
|
2,558
|
2,532
|
2,506
|
2,480
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,584
|
2,558
|
2,532
|
2,506
|
2,480
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
775,012
|
778,315
|
806,384
|
634,665
|
622,299
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
673,318
|
671,674
|
700,993
|
515,124
|
502,240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
645,438
|
365,967
|
587,833
|
382,854
|
373,540
|
1. Vay và nợ ngắn
|
343,253
|
243,445
|
465,305
|
297,334
|
303,818
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,210
|
26,206
|
27,762
|
27,558
|
28,197
|
4. Người mua trả tiền trước
|
244,545
|
70,278
|
68,634
|
27,562
|
15,148
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,930
|
0
|
12
|
4,374
|
1,990
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
447
|
0
|
465
|
7. Chi phí phải trả
|
23,122
|
24,990
|
23,381
|
23,273
|
21,757
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
500
|
718
|
653
|
1,118
|
530
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,880
|
305,707
|
113,160
|
132,270
|
128,700
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
27,880
|
305,707
|
113,160
|
132,270
|
128,700
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101,693
|
106,642
|
105,391
|
119,541
|
120,059
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101,693
|
106,642
|
105,391
|
119,541
|
120,059
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,950
|
59,950
|
59,950
|
68,942
|
68,942
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,866
|
19,802
|
19,802
|
19,802
|
19,802
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,129
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,209
|
12,209
|
13,617
|
13,617
|
13,617
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,798
|
14,681
|
12,022
|
17,181
|
17,699
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
878
|
330
|
1,638
|
1,635
|
1,635
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
775,012
|
778,315
|
806,384
|
634,665
|
622,299
|