単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 801,485 629,835 617,433 463,537 457,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,208 2,621 3,666 5,701 8,633
1. Tiền 12,033 1,446 2,481 4,516 7,439
2. Các khoản tương đương tiền 1,175 1,175 1,184 1,184 1,194
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,973 135,026 112,687 117,243 97,319
1. Phải thu khách hàng 60,938 53,647 42,105 39,671 33,948
2. Trả trước cho người bán 11,819 15,158 6,824 7,079 7,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 71,450 66,455 63,992 70,727 55,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -234 -234 -234 -234 -234
IV. Tổng hàng tồn kho 637,142 492,185 497,824 339,287 349,574
1. Hàng tồn kho 637,142 492,185 497,824 339,287 349,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,162 4 3,256 1,306 1,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,245 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,917 4 3,256 1,306 1,685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,898 4,830 4,866 4,578 4,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 322 322 323 323 323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 322 322 323 323 323
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,044 2,002 2,063 1,801 1,534
1. Tài sản cố định hữu hình 2,044 2,002 2,063 1,801 1,534
- Nguyên giá 22,572 22,844 23,168 23,168 23,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,528 -20,842 -21,104 -21,367 -21,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,532 2,506 2,480 2,454 2,428
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,532 2,506 2,480 2,454 2,428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 806,384 634,665 622,299 468,115 461,509
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 700,993 515,124 502,240 332,566 326,855
I. Nợ ngắn hạn 587,833 382,854 373,540 298,495 265,405
1. Vay và nợ ngắn 465,305 297,334 303,818 224,837 213,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,762 27,558 28,197 27,741 25,489
4. Người mua trả tiền trước 68,634 27,562 15,148 14,937 11,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12 4,374 1,990 6,415 5,550
6. Phải trả người lao động 447 0 465 496 423
7. Chi phí phải trả 23,381 23,273 21,757 1,103 3,283
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 653 1,118 530 21,956 3,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 113,160 132,270 128,700 34,071 61,450
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 113,160 132,270 128,700 34,071 61,450
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105,391 119,541 120,059 135,549 134,654
I. Vốn chủ sở hữu 105,391 119,541 120,059 135,549 134,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59,950 68,942 68,942 68,942 68,942
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,802 19,802 19,802 19,802 19,802
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,617 13,617 13,617 13,617 14,954
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,022 17,181 17,699 33,189 30,957
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,638 1,635 1,635 1,010 2,347
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 806,384 634,665 622,299 468,115 461,509