I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
78,902
|
5,424
|
-2,152
|
109,843
|
11,590
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-72,480
|
-10,146
|
6,095
|
-5,704
|
-6,286
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,356
|
-3,205
|
-785
|
-5,699
|
-2,857
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,053
|
-1,877
|
2
|
-1,465
|
-2,117
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,948
|
-1,000
|
-2,321
|
-167
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,973
|
3,808
|
21,481
|
70,857
|
3,767
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-41,345
|
-5,930
|
-27,693
|
-29,395
|
-5,976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,306
|
-12,926
|
-5,373
|
138,271
|
-1,879
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
-1
|
3
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
2
|
-1
|
3
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
934
|
-934
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,719
|
11,750
|
59,177
|
92,585
|
31,934
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69,879
|
-8,428
|
-32,977
|
-241,446
|
-29,021
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,546
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32,294
|
4,256
|
25,266
|
-148,861
|
2,914
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,009
|
-8,668
|
19,892
|
-10,587
|
1,036
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,486
|
10,641
|
1,973
|
12,033
|
1,446
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,477
|
1,973
|
12,033
|
1,446
|
2,481
|