単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,940 2,280 10,583 194,403 14,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 7,940 2,280 10,583 194,403 14,847
Giá vốn hàng bán 21,979 2,163 8,665 154,409 10,336
Lợi nhuận gộp -14,039 118 1,917 39,995 4,511
Doanh thu hoạt động tài chính 19 2 12 4 11
Chi phí tài chính 0 23 634 1,567 717
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 717
Chi phí bán hàng 0 0 0 13,721
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,151 1,255 1,238 6,797 3,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -17,170 -1,159 57 17,914 648
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -17,170 -1,159 57 17,914 648
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,819 0 0 3,763 130
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -1,819 0 0 3,763 130
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,351 -1,159 57 14,151 518
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,351 -1,159 57 14,151 518
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)