単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,583 194,403 14,847 210,566 9,703
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 10,583 194,403 14,847 210,566 9,703
Giá vốn hàng bán 8,665 154,409 10,336 180,775 6,480
Lợi nhuận gộp 1,917 39,995 4,511 29,791 3,222
Doanh thu hoạt động tài chính 12 4 11 3 10
Chi phí tài chính 634 1,567 717 6,405 79
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 717
Chi phí bán hàng 0 13,721
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,238 6,797 3,157 3,199 2,765
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57 17,914 648 20,189 389
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 30
Lợi nhuận khác 0 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57 17,914 648 20,159 389
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3,763 130 4,466 99
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 3,763 130 4,466 99
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57 14,151 518 15,693 289
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57 14,151 518 15,693 289
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)