単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165,280 173,996 174,240 290,917 222,113
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 165,280 173,996 174,240 290,917 222,113
Giá vốn hàng bán 157,492 166,807 158,712 242,340 175,572
Lợi nhuận gộp 7,788 7,189 15,528 48,577 46,541
Doanh thu hoạt động tài chính 12 442 248 54 29
Chi phí tài chính 243 863 535 1,746 2,941
Trong đó: Chi phí lãi vay 97 211 94 1,512 1,375
Chi phí bán hàng 94 62 79 18,687 13,721
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,439 5,332 7,254 12,421 12,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,024 1,374 7,909 15,777 17,460
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 5 0 74 0 0
Lợi nhuận khác -5 0 -74 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,019 1,374 7,835 15,777 17,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 207 327 1,712 5,836 3,893
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 207 327 1,712 5,836 3,893
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 812 1,048 6,123 9,941 13,567
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 812 1,048 6,123 9,941 13,567
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)